Chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Thượng Hải

Ý bạn là chuyến bay từ Thượng Hải đến Đài Bắc?

Đài Bắc

Đài Loan

Đài Loan

TPE

Taiwan Taoyuan International Airport

Đổi hướng

Thượng Hải

Trung Quốc

Trung Quốc

PVG

Shanghai Pudong International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
420 dặm  ·  (676 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 45 phút
Hãng hàng không
  • Air China
  • China Airlines
  • China Eastern
  • China Southern
  • EVA Air
  • Juneyao Airlines
  • Spring Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-9

Lịch bay Đài Bắc đến Thượng Hải

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Thượng Hải. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TPE đến PVG, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Đài Bắc đến Thượng Hải

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Đài Bắc đến Thượng Hải

Tổng cộng có 7 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc TPE đến Thượng Hải PVG. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TPE PVG của họ.

Air China
Lịch trình bay Air Chinatừ Đài Bắc đến Thượng Hải

Air China là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Airlines
Lịch trình bay China Airlinestừ Đài Bắc đến Thượng Hải

China Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Eastern
Lịch trình bay China Easterntừ Đài Bắc đến Thượng Hải

China Eastern là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Southern
Lịch trình bay China Southerntừ Đài Bắc đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

EVA Air
Lịch trình bay EVA Airtừ Đài Bắc đến Thượng Hải

EVA Air là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Juneyao Airlines
Lịch trình bay Juneyao Airlinestừ Đài Bắc đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Spring Airlines
Lịch trình bay Spring Airlinestừ Đài Bắc đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Đài Bắc đến Thượng Hải

Các chuyến bay từ TPE đến PVG được khai thác 56 lần một tuần, với trung bình 8 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 08:45 - 18:50. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 18:50. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Đài Bắc đến Thượng Hải sẽ mất 1 giờ 45 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Đài Bắc và Thượng Hải là 420 dặm (hoặc 676 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Thượng Hải?

Có 2 sân bay ở Thượng Hải: Shanghai Pudong International Airport (PVG) và Shanghai Hongqiao International Airport (SHA).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TPE đến PVG?

Có 56 chuyến bay mỗi tuần bay từ Đài Bắc đến Thượng Hải (kể từ Th5 2024).

Bay từ Đài Bắc đến Thượng Hải mất bao lâu?

1 giờ 45 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Đài Bắc đến Thượng Hải.

Thượng Hải cách Đài Bắc bao xa?

Khoảng cách từ Đài Bắc đến Thượng Hải là 420 dặm (676 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TPE đến sân bay PVG?

Air China, China Airlines, China Eastern, China Southern, EVA Air, Juneyao Airlines và Spring Airlines đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Thượng Hải.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Thượng Hải?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Thượng Hải.

Có những hạng ghế nào từ Đài Bắc đến Thượng Hải?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Đài Bắc đến Thượng Hải?

Các loại máy bay bay từ Đài Bắc đến Thượng Hải:

  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Đài Bắc tới Thượng Hải là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:45 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 10:50 tại Thượng Hải.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Đài Bắc đến Thượng Hải là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 18:50 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 20:40 tại Thượng Hải.

Các chuyến bay phổ biến từ Đài Bắc qua Thượng Hải

Các chuyến bay thẳng từ TPE đến PVG

420 dặm (676 km)  ·  1h 45m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 08:45

  • 10:50

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 501

  • China Airlines

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:55

  • 12:05

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 712

  • EVA Air

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 13:00

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 192

  • Air China

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:15

  • 13:20

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8952

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 14:25

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1310

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 14:25

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1310

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 14:25

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1310

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 14:25

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1310

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 14:25

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1310

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 14:25

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1310

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 14:25

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1310

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 14:40

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 752

  • EVA Air

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 14:40

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 752

  • EVA Air

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 16:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 196

  • Air China

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 16:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 196

  • Air China

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 17:30

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5008

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 18:25

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 722

  • EVA Air

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 18:25

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 722

  • EVA Air

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 18:25

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 722

  • EVA Air

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 18:25

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 722

  • EVA Air

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:35

  • 18:35

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 503

  • China Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:35

  • 18:35

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 503

  • China Airlines

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:35

  • 18:35

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 503

  • China Airlines

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 19:35

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 505

  • China Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 19:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 196

  • Air China

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:55

  • 20:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3096

  • China Southern

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 20:40

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5006

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:50

  • 20:40

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5006

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá