Chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Osaka

Ý bạn là chuyến bay từ Osaka đến Thượng Hải?

Thượng Hải

Trung Quốc

Trung Quốc

PVG

Shanghai Pudong International Airport

Đổi hướng

Osaka

Nhật Bản

Nhật Bản

KIX

Kansai International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
811 dặm  ·  (1.305 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 20 phút
Hãng hàng không
  • Air China
  • ANA
  • China Eastern
  • China Southern
  • Japan Airlines
  • Juneyao Airlines
  • Peach
  • Shanghai Airlines
  • Spring Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Lịch bay Thượng Hải đến Osaka

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Osaka. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PVG đến KIX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Thượng Hải đến Osaka

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Thượng Hải đến Osaka

Tổng cộng có 9 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải PVG đến Osaka KIX. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PVG KIX của họ.

Air China
Lịch trình bay Air Chinatừ Thượng Hải đến Osaka

Air China là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

ANA
Lịch trình bay ANAtừ Thượng Hải đến Osaka

ANA là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Eastern
Lịch trình bay China Easterntừ Thượng Hải đến Osaka

China Eastern là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Southern
Lịch trình bay China Southerntừ Thượng Hải đến Osaka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Japan Airlines
Lịch trình bay Japan Airlinestừ Thượng Hải đến Osaka

Japan Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Juneyao Airlines
Lịch trình bay Juneyao Airlinestừ Thượng Hải đến Osaka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Peach
Lịch trình bay Peachtừ Thượng Hải đến Osaka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Shanghai Airlines
Lịch trình bay Shanghai Airlinestừ Thượng Hải đến Osaka

Shanghai Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Spring Airlines
Lịch trình bay Spring Airlinestừ Thượng Hải đến Osaka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Thượng Hải đến Osaka

Các chuyến bay từ PVG đến KIX được khai thác 124 lần một tuần, với trung bình 18 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:15 - 19:05. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 19:05. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Thượng Hải đến Osaka sẽ mất 2 giờ 20 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Thượng Hải và Osaka là 811 dặm (hoặc 1.305 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Osaka?

Có 2 sân bay ở Osaka: Kansai International Airport (KIX) và Osaka International Airport (Itami Airport) (ITM).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ PVG đến KIX?

Có 124 chuyến bay mỗi tuần bay từ Thượng Hải đến Osaka (kể từ Th5 2024).

Bay từ Thượng Hải đến Osaka mất bao lâu?

2 giờ 20 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Thượng Hải đến Osaka.

Osaka cách Thượng Hải bao xa?

Khoảng cách từ Thượng Hải đến Osaka là 811 dặm (1.305 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay PVG đến sân bay KIX?

Air China, ANA, China Eastern, China Southern, Japan Airlines, Juneyao Airlines, Peach, Shanghai Airlines và Spring Airlines đang bay thẳng từ Thượng Hải đến Osaka.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Osaka?

Oneworld, SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Thượng Hải đến Osaka.

Có những hạng ghế nào từ Thượng Hải đến Osaka?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Thượng Hải đến Osaka?

Các loại máy bay bay từ Thượng Hải đến Osaka:

  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Thượng Hải tới Osaka là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:15 từ Thượng Hải và hạ cánh lúc 09:35 tại Osaka.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Thượng Hải đến Osaka là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 19:05 từ Thượng Hải và hạ cánh lúc 22:00 tại Osaka.

Các chuyến bay thẳng từ PVG đến KIX

811 dặm (1.305 km)  ·  2h 20m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:15

  • 09:35

  • Peach

    Peach

  • MM 80

  • Peach

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 10:20

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 6239

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 10:20

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 6239

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:55

  • 11:15

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1333

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 11:20

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8589

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 11:20

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8589

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:20

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8589

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:55

  • 12:10

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 225

  • China Eastern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 12:10

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 921

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 12:10

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 921

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:55

  • 13:20

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 515

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:40

  • 14:00

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 6363

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:35

  • 14:55

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 974

  • ANA

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 15:20

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 747

  • China Eastern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 15:25

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 857

  • Air China

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:05

  • 15:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1621

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:05

  • 15:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1335

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:10

  • 15:25

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 857

  • Air China

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 16:00

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8999

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 16:00

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 6825

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 16:40

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 894

  • Japan Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 16:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 8389

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 18:00

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 821

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 20:15

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1337

  • Juneyao Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 20:15

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1337

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:05

  • 20:30

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 233

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 21:00

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 729

  • China Eastern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 21:35

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 976

  • ANA

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá