Chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Fukuoka

Ý bạn là chuyến bay từ Fukuoka đến Đài Bắc?

Đài Bắc

Đài Loan

Đài Loan

TPE

Taiwan Taoyuan International Airport

Đổi hướng

Fukuoka

Nhật Bản

Nhật Bản

FUK

Fukuoka Airport (Itazuke Air Base)

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
807 dặm  ·  (1.299 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 10 phút
Hãng hàng không
  • China Airlines
  • EVA Air
  • Starlux Airlines
  • Tigerair
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-300
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-9

Lịch bay Đài Bắc đến Fukuoka

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Fukuoka. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TPE đến FUK, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Đài Bắc đến Fukuoka

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Đài Bắc đến Fukuoka

Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc TPE đến Fukuoka FUK. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TPE FUK của họ.

China Airlines
Lịch trình bay China Airlinestừ Đài Bắc đến Fukuoka

China Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

EVA Air
Lịch trình bay EVA Airtừ Đài Bắc đến Fukuoka

EVA Air là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Starlux Airlines
Lịch trình bay Starlux Airlinestừ Đài Bắc đến Fukuoka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Tigerair
Lịch trình bay Tigerairtừ Đài Bắc đến Fukuoka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Đài Bắc đến Fukuoka

Các chuyến bay từ TPE đến FUK được khai thác 40 lần một tuần, với trung bình 6 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:15 - 16:40. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 16:40. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Đài Bắc đến Fukuoka sẽ mất 2 giờ 10 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Đài Bắc và Fukuoka là 807 dặm (hoặc 1.299 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Fukuoka?

Có 1 sân bay ở Fukuoka: Fukuoka Airport (Itazuke Air Base) (FUK).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TPE đến FUK?

Có 40 chuyến bay mỗi tuần bay từ Đài Bắc đến Fukuoka (kể từ Th5 2024).

Bay từ Đài Bắc đến Fukuoka mất bao lâu?

2 giờ 10 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Đài Bắc đến Fukuoka.

Fukuoka cách Đài Bắc bao xa?

Khoảng cách từ Đài Bắc đến Fukuoka là 807 dặm (1.299 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TPE đến sân bay FUK?

China Airlines, EVA Air, Starlux Airlines và Tigerair đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Fukuoka.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Fukuoka?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Fukuoka.

Có những hạng ghế nào từ Đài Bắc đến Fukuoka?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Đài Bắc đến Fukuoka?

Các loại máy bay bay từ Đài Bắc đến Fukuoka:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-300
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Đài Bắc tới Fukuoka là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:15 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 09:35 tại Fukuoka.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Đài Bắc đến Fukuoka là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 16:40 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 20:00 tại Fukuoka.

Các chuyến bay thẳng từ TPE đến FUK

807 dặm (1.299 km)  ·  2h 10m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:15

  • 09:35

  • Tigerair

    Tigerair

  • IT 240

  • Tigerair

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:45

  • 10:05

  • Tigerair

    Tigerair

  • IT 240

  • Tigerair

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 09:55

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 110

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 09:55

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 110

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:20

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 106

  • EVA Air

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 11:20

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 106

  • EVA Air

  • Boeing 787-10

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 13:00

  • Starlux Airlines

    Starlux Airlines

  • JX 840

  • Starlux Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 12:55

  • Starlux Airlines

    Starlux Airlines

  • JX 840

  • Starlux Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 18:05

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 128

  • China Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 18:05

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 128

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 18:05

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 128

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 18:05

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 128

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:20

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 102

  • EVA Air

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 20:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 116

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 20:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 116

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 20:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 116

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 20:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 116

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá