Chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Thành Đô

Ý bạn là chuyến bay từ Thành Đô đến Thượng Hải?

Thượng Hải

Trung Quốc

Trung Quốc

PVG

Shanghai Pudong International Airport

Đổi hướng

Thành Đô

Trung Quốc

Trung Quốc

TFU

Chengdu Tianfu International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.031 dặm  ·  (1.659 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 10 phút
Hãng hàng không
  • Air China
  • China Eastern
  • China Southern
  • Hainan Airlines
  • Juneyao Airlines
  • Shanghai Airlines
  • Sichuan Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A330
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737 Combi
  • Boeing 737-200 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • COMAC C919

Lịch bay Thượng Hải đến Thành Đô

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Thành Đô. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PVG đến TFU, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Thượng Hải đến Thành Đô

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Thượng Hải đến Thành Đô

Tổng cộng có 7 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải PVG đến Thành Đô TFU. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PVG TFU của họ.

Air China
Lịch trình bay Air Chinatừ Thượng Hải đến Thành Đô

Air China là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Eastern
Lịch trình bay China Easterntừ Thượng Hải đến Thành Đô

China Eastern là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Southern
Lịch trình bay China Southerntừ Thượng Hải đến Thành Đô

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Hainan Airlines
Lịch trình bay Hainan Airlinestừ Thượng Hải đến Thành Đô

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Juneyao Airlines
Lịch trình bay Juneyao Airlinestừ Thượng Hải đến Thành Đô

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Shanghai Airlines
Lịch trình bay Shanghai Airlinestừ Thượng Hải đến Thành Đô

Shanghai Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Sichuan Airlines
Lịch trình bay Sichuan Airlinestừ Thượng Hải đến Thành Đô

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Thượng Hải đến Thành Đô

Các chuyến bay từ PVG đến TFU được khai thác 64 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:30 - 21:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Thượng Hải đến Thành Đô sẽ mất 3 giờ 10 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Thượng Hải và Thành Đô là 1.031 dặm (hoặc 1.659 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Thành Đô?

Có 2 sân bay ở Thành Đô: Chengdu Tianfu International Airport (TFU) và Chengdu Shuangliu International Airport (CTU).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ PVG đến TFU?

Có 64 chuyến bay mỗi tuần bay từ Thượng Hải đến Thành Đô (kể từ Th5 2024).

Bay từ Thượng Hải đến Thành Đô mất bao lâu?

3 giờ 10 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Thượng Hải đến Thành Đô.

Thành Đô cách Thượng Hải bao xa?

Khoảng cách từ Thượng Hải đến Thành Đô là 1.031 dặm (1.659 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay PVG đến sân bay TFU?

Air China, China Eastern, China Southern, Hainan Airlines, Juneyao Airlines, Shanghai Airlines và Sichuan Airlines đang bay thẳng từ Thượng Hải đến Thành Đô.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Thành Đô?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Thượng Hải đến Thành Đô.

Có những hạng ghế nào từ Thượng Hải đến Thành Đô?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Thượng Hải đến Thành Đô?

Các loại máy bay bay từ Thượng Hải đến Thành Đô:

  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A330
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737 Combi
  • Boeing 737-200 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • COMAC C919

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Thượng Hải tới Thành Đô là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:30 từ Thượng Hải và hạ cánh lúc 10:40 tại Thành Đô.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Thượng Hải đến Thành Đô là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:30 từ Thượng Hải và hạ cánh lúc 00:55 tại Thành Đô.

Các chuyến bay phổ biến từ Thượng Hải qua Thành Đô

Các chuyến bay thẳng từ PVG đến TFU

1.031 dặm (1.659 km)  ·  3h 10m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:30

  • 10:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8541

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8541

  • Air China

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8541

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8541

  • Air China

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8541

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8541

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 12:55

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4592

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 13:00

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4592

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 12:50

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4592

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 15:50

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1057

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6944

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6944

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6944

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6944

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6944

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6944

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6944

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6944

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6944

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6944

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6944

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 16:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4514

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 17:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4518

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 17:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4518

  • Air China

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 17:35

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5419

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 17:35

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5419

  • China Eastern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 17:35

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5419

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 17:35

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5419

  • China Eastern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 17:35

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5419

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 18:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 8197

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:05

  • 18:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 8197

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:05

  • 18:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 8197

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6942

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6942

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6942

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6942

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6942

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6942

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6942

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6942

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6942

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:20

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6942

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 19:50

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7427

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 19:50

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7427

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 19:50

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7427

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 20:10

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9543

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 20:10

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9543

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-200 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 20:10

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9543

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:55

  • 23:10

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4514

  • Air China

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:15

  • 23:30

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4514

  • Air China

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 23:35

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5297

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:25

  • 00:50

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4536

  • Air China

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:25

  • 00:50

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4536

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 00:55

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4518

  • Air China

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá