Chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Urumqi

Ý bạn là chuyến bay từ Urumqi đến Thành Đô?

Thành Đô

Trung Quốc

Trung Quốc

TFU

Chengdu Tianfu International Airport

Đổi hướng

Urumqi

Trung Quốc

Trung Quốc

URC

Ürümqi Diwopu International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.319 dặm  ·  (2.123 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 35 phút
Hãng hàng không
  • Air China
  • China Southern
  • Hainan Airlines
  • Lucky Air
  • Shanghai Airlines
  • Sichuan Airlines
  • Tianjin Airlines
  • Urumqi Air
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Boeing 737
  • Boeing 737 Combi
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-200 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800
  • Boeing 787-8

Lịch bay Thành Đô đến Urumqi

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Urumqi. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TFU đến URC, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Thành Đô đến Urumqi

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Thành Đô đến Urumqi

Tổng cộng có 8 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Thành Đô TFU đến Urumqi URC. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TFU URC của họ.

Air China
Lịch trình bay Air Chinatừ Thành Đô đến Urumqi

Air China là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Southern
Lịch trình bay China Southerntừ Thành Đô đến Urumqi

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Hainan Airlines
Lịch trình bay Hainan Airlinestừ Thành Đô đến Urumqi

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Lucky Air
Lịch trình bay Lucky Airtừ Thành Đô đến Urumqi

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Shanghai Airlines
Lịch trình bay Shanghai Airlinestừ Thành Đô đến Urumqi

Shanghai Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Sichuan Airlines
Lịch trình bay Sichuan Airlinestừ Thành Đô đến Urumqi

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Tianjin Airlines
Lịch trình bay Tianjin Airlinestừ Thành Đô đến Urumqi

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Urumqi Air
Lịch trình bay Urumqi Airtừ Thành Đô đến Urumqi

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Thành Đô đến Urumqi

Các chuyến bay từ TFU đến URC được khai thác 62 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:55 - 21:15. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:55, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:15. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Thành Đô đến Urumqi sẽ mất 3 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Thành Đô và Urumqi là 1.319 dặm (hoặc 2.123 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Urumqi?

Có 1 sân bay ở Urumqi: Ürümqi Diwopu International Airport (URC).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TFU đến URC?

Có 62 chuyến bay mỗi tuần bay từ Thành Đô đến Urumqi (kể từ Th5 2024).

Bay từ Thành Đô đến Urumqi mất bao lâu?

3 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Thành Đô đến Urumqi.

Urumqi cách Thành Đô bao xa?

Khoảng cách từ Thành Đô đến Urumqi là 1.319 dặm (2.123 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TFU đến sân bay URC?

Air China, China Southern, Hainan Airlines, Lucky Air, Shanghai Airlines, Sichuan Airlines, Tianjin Airlines và Urumqi Air đang bay thẳng từ Thành Đô đến Urumqi.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Urumqi?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Thành Đô đến Urumqi.

Có những hạng ghế nào từ Thành Đô đến Urumqi?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Thành Đô đến Urumqi?

Các loại máy bay bay từ Thành Đô đến Urumqi:

  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Boeing 737
  • Boeing 737 Combi
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-200 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800
  • Boeing 787-8

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Thành Đô tới Urumqi là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:55 từ Thành Đô và hạ cánh lúc 10:55 tại Urumqi.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Thành Đô đến Urumqi là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:15 từ Thành Đô và hạ cánh lúc 00:40 tại Urumqi.

Các chuyến bay thẳng từ TFU đến URC

1.319 dặm (2.123 km)  ·  3h 35m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 10:00

  • 13:30

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6946

  • China Southern

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 13:30

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6946

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 13:30

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6946

  • China Southern

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 13:30

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6946

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 15:00

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6513

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 15:00

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6513

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 15:00

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6513

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 15:00

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6513

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 17:45

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7828

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 17:35

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6942

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 17:35

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6942

  • China Southern

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 17:35

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6942

  • China Southern

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 17:35

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6942

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:05

  • 17:45

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7828

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 18:20

  • Urumqi Air

    Urumqi Air

  • UQ 2556

  • Urumqi Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 18:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6515

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 18:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6515

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 18:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6515

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 18:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6515

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 18:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6515

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 18:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6515

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 18:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6515

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 18:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6515

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 18:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6515

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 18:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6515

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:20

  • 18:55

  • Lucky Air

    Lucky Air

  • 8L 9663

  • Lucky Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 20:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6962

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 20:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6964

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 22:10

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 2505

  • Air China

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 22:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6517

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 22:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6517

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 22:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6517

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 22:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6517

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 22:40

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6517

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:50

  • 23:35

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 7596

  • Tianjin Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:50

  • 23:35

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 7596

  • Tianjin Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:50

  • 23:35

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 7596

  • Tianjin Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:50

  • 23:35

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 7596

  • Tianjin Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 23:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6944

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 23:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6944

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 23:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6944

  • China Southern

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 23:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6944

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 23:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6944

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:15

  • 00:40

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9545

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:15

  • 00:40

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9545

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-200 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:15

  • 00:40

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9545

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737 Combi

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá