VI
Bản đồ đầy đủ
Từ
Đến
Ngày tháng
Mức giá
Liên minh
Hãng hàng không
Hạng ghế
Máy bay
0 điểm dừng
1 điểm dừng
2 điểm dừng
Cùng hãng hàng không
Đặt lại
Hiển thị thông tin đường bay
Hiển thị điểm đến gián tiếp
Price view
Price view
Chú thích sân bay
> 50 điểm đến trực tiếp

Các sân bay có chuyến bay thẳng tới hơn 50 điểm đến

> 10 điểm đến trực tiếp

Sân bay có chuyến bay thẳng đến từ 10 tới 50 điểm đến

< 10 điểm đến trực tiếp

Sân bay có chuyến bay thẳng tới dưới 10 điểm đến

Depart from here
Arrive here
Ngày tháng Tất cả

Hiển thị các chuyến bay trong một phạm vi ngày nhất định

Mức giá Tất cả

Hiển thị các chuyến bay trong một phạm vi giá nhất định

Liên minh Tất cả

Hiển thị các chuyến bay do một liên minh cụ thể khai thác

Hãng hàng không Tất cả

Hiển thị các chuyến bay do một hãng hàng không cụ thể khai thác

Hạng ghế Tất cả

Hiển thị các chuyến bay ở hạng ghế cụ thể

Máy bay Tất cả

Hiển thị các chuyến bay do một máy bay cụ thể khai thác

Điểm dừng Không dừng

Hiển thị các chuyến bay thẳng hoặc chuyến bay có 1 hoặc 2 điểm dừng

Cùng hãng hàng không Không

Chỉ hiển thị các chuyến bay nối chuyến với cùng hãng hàng không

Bản đồ đầy đủ

FlightConnections © 2024

Chọn sân bay khởi hành

Bạn muốn bay từ đâu?

Chọn điểm đến

Bạn muốn bay đi đâu?

ANA

Bản đồ đường bay ANA

Đường bay và bản đồ sân bay của ANA

Tìm tất cả chuyến bay, điểm đến, đường bay và sân bay của ANA trên bản đồ hãng hàng không tương tác này.

 Gỡ quảng cáo

Hãng hàng không ANA bay đến đâu?

ANA (Star Alliance) phục vụ 61 điểm đến nội địa và 40 điểm đến quốc tế ở 22 quốc gia, kể từ Tháng 4 2024.

Danh sách điểm đến của ANA

Sau đây là thông tin tổng quan về tất cả chuyến bay và điểm đến của ANA:

Ấn Độ
Ấn Độ
Áo
Áo
Bỉ
Bỉ
Canada
Canada
Đài Loan
Đài Loan
Đức
Đức
Hàn Quốc
Hàn Quốc
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
Hồng Kông
Hồng Kông
Indonesia
Indonesia
Malaysia
Malaysia
México
México
Nga
Nga
Nhật Bản
Nhật Bản
Pháp
Pháp
Philippines
Philippines
Singapore
Singapore
Thái Lan
Thái Lan
Trung Quốc
Trung Quốc
Úc
Úc
Việt Nam
Việt Nam
Vương quốc Anh
Vương quốc Anh
 Gỡ quảng cáo

Hãng hàng không ANA khởi hành từ đâu?

ANA (Star Alliance) khởi hành từ 101 sân bay tại 22 quốc gia, tính đến Tháng 4 2024.

Danh sách các điểm khởi hành của ANA

Sau đây là thông tin tổng quan về tất cả các thành phố và quốc gia mà ANA khởi hành từ:

Các đường bay phổ biến nhất của ANA

Đây hiện là những chuyến bay phổ biến nhất do ANA khai thác, dựa trên số lượng chuyến bay theo lịch trình trong tháng này:

Tokyo đến SapporoHND đến CTSSapporo đến TokyoCTS đến HNDTokyo đến FukuokaHND đến FUKFukuoka đến TokyoFUK đến HNDOkinawa đến TokyoOKA đến HNDTokyo đến OkinawaHND đến OKAOsaka đến TokyoITM đến HNDTokyo đến OsakaHND đến ITMTokyo đến MiyazakiHND đến KMIMiyazaki đến TokyoKMI đến HNDNagoya đến FukuokaNGO đến FUKFukuoka đến NagoyaFUK đến NGOTokyo đến KitakyushuHND đến KKJTokyo đến KumamotoHND đến KMJKumamoto đến TokyoKMJ đến HNDKitakyushu đến TokyoKKJ đến HNDKagoshima đến TokyoKOJ đến HNDOkinawa đến FukuokaOKA đến FUKFukuoka đến OkinawaFUK đến OKATokyo đến KagoshimaHND đến KOJOsaka đến MatsuyamaITM đến MYJMatsuyama đến OsakaMYJ đến ITMSapporo đến SendaiCTS đến SDJSendai đến SapporoSDJ đến CTSTokyo đến OsakaHND đến KIXOsaka đến TokyoKIX đến HNDTokyo đến NagasakiHND đến NGSNagasaki đến TokyoNGS đến HNDIshigaki / Okinawa đến OkinawaISG đến OKAOkinawa đến Ishigaki / OkinawaOKA đến ISGTokyo đến OitaHND đến OITOita đến TokyoOIT đến HNDHiroshima đến TokyoHIJ đến HNDSendai đến OsakaSDJ đến ITMOsaka đến SendaiITM đến SDJTokyo đến HiroshimaHND đến HIJUbe đến TokyoUBJ đến HNDTokyo đến UbeHND đến UBJNiigata đến OsakaKIJ đến ITMMiyazaki đến FukuokaKMI đến FUKKochi đến OsakaKCZ đến ITMOsaka đến NiigataITM đến KIJOsaka đến KochiITM đến KCZFukuoka đến MiyazakiFUK đến KMIFukuoka đến OsakaFUK đến ITMOsaka đến KumamotoITM đến KMJKumamoto đến OsakaKMJ đến ITMOsaka đến FukuokaITM đến FUKSapporo đến OsakaCTS đến ITMOsaka đến SapporoITM đến CTSTokyo đến YonagoHND đến YGJYonago đến TokyoYGJ đến HNDMiyazaki đến OsakaKMI đến ITMOsaka đến KagoshimaITM đến KOJKagoshima đến OsakaKOJ đến ITMOsaka đến MiyazakiITM đến KMIMatsuyama đến TokyoMYJ đến HNDTokyo đến MatsuyamaHND đến MYJNagoya đến SendaiNGO đến SDJSendai đến NagoyaSDJ đến NGOSendai đến FukuokaSDJ đến FUKTsushima đến FukuokaTSJ đến FUKSapporo đến NagoyaCTS đến NGOFukuoka đến TsushimaFUK đến TSJFukuoka đến SendaiFUK đến SDJSaga đến TokyoHSG đến HNDNagoya đến SapporoNGO đến CTSMiyakojima đến OkinawaMMY đến OKAOkinawa đến MiyakojimaOKA đến MMYTokyo đến HakodateHND đến HKDHakodate đến TokyoHKD đến HNDTokyo đến SagaHND đến HSGTokyo đến IwakuniHND đến IWKTottori đến TokyoTTJ đến HNDTokyo đến TottoriHND đến TTJIwakuni đến TokyoIWK đến HNDTakamatsu đến TokyoTAK đến HNDTokyo đến TakamatsuHND đến TAKKochi đến TokyoKCZ đến HNDTokyo đến KochiHND đến KCZOsaka đến Fukushima (Sukagawa)ITM đến FKSOsaka đến OitaITM đến OITOsaka đến NagasakiITM đến NGSTsushima đến NagasakiTSJ đến NGSFukushima (Sukagawa) đến OsakaFKS đến ITMKomatsu đến FukuokaKMQ đến FUKNagasaki đến TsushimaNGS đến TSJOita đến OsakaOIT đến ITMFukuoka đến KomatsuFUK đến KMQNagasaki đến OsakaNGS đến ITMTokyo đến ShonaiHND đến SYOAkita đến TokyoAXT đến HNDTokyo đến AkitaHND đến AXTShonai đến TokyoSYO đến HNDTokyo đến OkayamaHND đến OKJOkayama đến TokyoOKJ đến HNDTokyo đến TokushimaHND đến TKSKomatsu đến TokyoKMQ đến HNDTokushima đến TokyoTKS đến HNDTokyo đến KomatsuHND đến KMQAkita đến OsakaAXT đến ITMSapporo đến KobeCTS đến UKBKobe đến OkinawaUKB đến OKAMemanbetsu đến SapporoMMB đến CTSNagasaki đến Gotō, Đảo FukueNGS đến FUJSapporo đến NakashibetsuCTS đến SHBFukuoka đến Gotō, Đảo FukueFUK đến FUJOsaka đến AkitaITM đến AXTMiyazaki đến NagoyaKMI đến NGOKagoshima đến NagoyaKOJ đến NGONagoya đến OkinawaNGO đến OKAOsaka đến AomoriITM đến AOJAmakusa đến FukuokaAXJ đến FUKFukuoka đến AmakusaFUK đến AXJSendai đến HiroshimaSDJ đến HIJMatsuyama đến NagoyaMYJ đến NGOGotō, Đảo Fukue đến NagasakiFUJ đến NGSGotō, Đảo Fukue đến FukuokaFUJ đến FUKNagoya đến MatsuyamaNGO đến MYJSeoul đến TokyoGMP đến HNDTokyo đến AsahikawaHND đến AKJTokyo đến ToyamaHND đến TOYSapporo đến MemanbetsuCTS đến MMBOkinawa đến KobeOKA đến UKBToyama đến TokyoTOY đến HNDAomori đến OsakaAOJ đến ITMSapporo đến KushiroCTS đến KUHNagoya đến KagoshimaNGO đến KOJNakashibetsu đến SapporoSHB đến CTSTokyo đến ObihiroHND đến OBONagoya đến MiyazakiNGO đến KMIAsahikawa đến TokyoAKJ đến HNDOkinawa đến NagoyaOKA đến NGOKushiro đến SapporoKUH đến CTSTokyo đến SeoulHND đến GMPObihiro đến TokyoOBO đến HNDHiroshima đến SendaiHIJ đến SDJOkinawa đến OsakaOKA đến KIXOdate / Noshiro đến TokyoONJ đến HNDTokyo đến Odate / NoshiroHND đến ONJTanegashima đến KagoshimaTNE đến KOJOsaka đến OkinawaKIX đến OKAHachijōjima đến TokyoHAC đến HNDTokyo đến KushiroHND đến KUHKushiro đến TokyoKUH đến HNDTokyo đến HachijōjimaHND đến HACKagoshima đến TanegashimaKOJ đến TNEKobe đến SapporoUKB đến CTSYakushima đến KagoshimaKUM đến KOJKagoshima đến YakushimaKOJ đến KUMOsaka đến OkinawaITM đến OKAOkinawa đến OsakaOKA đến ITMMemanbetsu đến TokyoMMB đến HNDTokyo đến Thành phố New YorkHND đến JFKKagoshima đến OkinoerabujimaKOJ đến OKETokyo đến HonoluluNRT đến HNLKobe đến TokyoUKB đến HNDKagoshima đến OkinawaKOJ đến OKANagoya đến AkitaNGO đến AXTAkita đến SapporoAXT đến CTSTokyo đến MasudaHND đến IWJTokyo đến MemanbetsuHND đến MMBNagoya đến OitaNGO đến OITSapporo đến AkitaCTS đến AXTSapporo đến AomoriCTS đến AOJTokyo đến BangkokHND đến BKKTokyo đến Bắc KinhHND đến PEKKagoshima đến Kikaiga ShimaKOJ đến KKXLos Angeles đến TokyoLAX đến HNDNagoya đến NagasakiNGO đến NGSTokyo đến Los AngelesHND đến LAXNiigata đến FukuokaKIJ đến FUKKikaiga Shima đến KagoshimaKKX đến KOJNiigata đến SapporoKIJ đến CTSKikaiga Shima đến Đảo AmamiKKX đến ASJĐảo Amami đến Kikaiga ShimaASJ đến KKXFrankfurt đến TokyoFRA đến HNDIki đến NagasakiIKI đến NGSAomori đến SapporoAOJ đến CTSThành phố New York đến TokyoJFK đến HNDNagoya đến KumamotoNGO đến KMJSapporo đến OsakaCTS đến KIXSapporo đến NiigataCTS đến KIJOita đến NagoyaOIT đến NGONagasaki đến NagoyaNGS đến NGOWakkanai đến SapporoWKJ đến CTSHonolulu đến TokyoHNL đến NRTKumamoto đến NagoyaKMJ đến NGOBangkok đến TokyoBKK đến HNDHakodate đến SapporoHKD đến CTSMasuda đến TokyoIWJ đến HNDNagasaki đến IkiNGS đến IKIAkita đến NagoyaAXT đến NGOSapporo đến HakodateCTS đến HKDSapporo đến WakkanaiCTS đến WKJOkinawa đến KagoshimaOKA đến KOJFukuoka đến NiigataFUK đến KIJBắc Kinh đến TokyoPEK đến HNDTokyo đến FrankfurtHND đến FRATokyo đến Thượng HảiHND đến PVG

Lưu ý quan trọng:

Bạn đang xem xét một chặng riêng cho đường bay này.

Đang tìm kiếm chuyến bay

Rất tiếc, không có chuyến bay thẳng nào vào những ngày bạn muốn.

Đang tìm kiếm các lựa chọn thay thế

Các lựa chọn thay thế

Rất tiếc, chúng tôi không tìm thấy tùy chọn thay thế nào cho những ngày này.

 Gỡ quảng cáo

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo

Có thể là trang web này được xây dựng bằng cách hiển thị quảng cáo trực tuyến cho khách truy cập của chúng tôi.

Vui lòng hỗ trợ chúng tôi bằng cách tắt trình chặn quảng cáo của bạn. Hoặc chọn một trong các gói của chúng tôi.

Đăng ký  
  • ✅  Không có quảng cáo!
  • ⚡  Trải nghiệm nhanh hơn (do không có quảng cáo)
  • 🏳️‍🌈  Tìm kiếm quốc gia
  • 📅  Bộ lọc ngày
  • 💰  Chế độ xem giá (hạng phổ thông)  💸
  • 🗓️  Lịch bay 12 tháng
  • 🛩️  Bộ lọc hãng hàng không (bộ lọc nhiều mục)
  • 🛡️  Bộ lọc liên minh
  • 🌟  Bộ lọc hạng ghế
  • 🗺️  Chế độ xem toàn bộ bản đồ
  • 📱  Ứng dụng di động cho iOS và Android
Hàng năm
$ 5.99 50% off
$ 2.99*
Mỗi tháng
Trọn đời
$ 239.98 50% off
$ 119.99
Một lần

  Hủy bất cứ lúc nào.
Chỉ sử dụng cá nhân.

* Gia hạn ở mức €35.88 hàng năm.  Hủy bất cứ lúc nào.
Chỉ sử dụng cá nhân.

Thanh toán một lần. Chỉ trả một lần. Không thêm bất kỳ phí nào.
Chỉ sử dụng cá nhân.

* Gia hạn ở mức €239.88 hàng năm.  Hủy bất cứ lúc nào.
Giấy phép kinh doanh.

We donate 1% of our revenue to remove CO₂ from the atmosphere