Chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Thượng Hải

Ý bạn là chuyến bay từ Thượng Hải đến Tokyo?

Tokyo

Nhật Bản

Nhật Bản

HND

Haneda Airport (Haneda Airport)

Đổi hướng

Thượng Hải

Trung Quốc

Trung Quốc

PVG

Shanghai Pudong International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.078 dặm  ·  (1.735 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 10 phút
Hãng hàng không
  • ANA
  • China Eastern
  • Japan Airlines
  • Juneyao Airlines
  • Peach
  • Shanghai Airlines
  • Spring Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 767
  • Boeing 767-300
  • Boeing 777-300
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Lịch bay Tokyo đến Thượng Hải

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Thượng Hải. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ HND đến PVG, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Tokyo đến Thượng Hải

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Tokyo đến Thượng Hải

Tổng cộng có 7 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Tokyo HND đến Thượng Hải PVG. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay HND PVG của họ.

ANA
Lịch trình bay ANAtừ Tokyo đến Thượng Hải

ANA là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Eastern
Lịch trình bay China Easterntừ Tokyo đến Thượng Hải

China Eastern là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Japan Airlines
Lịch trình bay Japan Airlinestừ Tokyo đến Thượng Hải

Japan Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Juneyao Airlines
Lịch trình bay Juneyao Airlinestừ Tokyo đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Peach
Lịch trình bay Peachtừ Tokyo đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Shanghai Airlines
Lịch trình bay Shanghai Airlinestừ Tokyo đến Thượng Hải

Shanghai Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Spring Airlines
Lịch trình bay Spring Airlinestừ Tokyo đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Tokyo đến Thượng Hải

Các chuyến bay từ HND đến PVG được khai thác 59 lần một tuần, với trung bình 8 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:05 - 22:40. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:40. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia hoặc Hạng nhất trên đường bay thẳng này.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Tokyo đến Thượng Hải sẽ mất 3 giờ 10 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Tokyo và Thượng Hải là 1.078 dặm (hoặc 1.735 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Thượng Hải?

Có 2 sân bay ở Thượng Hải: Shanghai Pudong International Airport (PVG) và Shanghai Hongqiao International Airport (SHA).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ HND đến PVG?

Có 59 chuyến bay mỗi tuần bay từ Tokyo đến Thượng Hải (kể từ Th5 2024).

Bay từ Tokyo đến Thượng Hải mất bao lâu?

3 giờ 10 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Tokyo đến Thượng Hải.

Thượng Hải cách Tokyo bao xa?

Khoảng cách từ Tokyo đến Thượng Hải là 1.078 dặm (1.735 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay HND đến sân bay PVG?

ANA, China Eastern, Japan Airlines, Juneyao Airlines, Peach, Shanghai Airlines và Spring Airlines đang bay thẳng từ Tokyo đến Thượng Hải.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Thượng Hải?

Oneworld, SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Tokyo đến Thượng Hải.

Có những hạng ghế nào từ Tokyo đến Thượng Hải?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Tokyo đến Thượng Hải?

Các loại máy bay bay từ Tokyo đến Thượng Hải:

  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 767
  • Boeing 767-300
  • Boeing 777-300
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Tokyo tới Thượng Hải là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:05 từ Tokyo và hạ cánh lúc 02:00 tại Thượng Hải.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Tokyo đến Thượng Hải là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:40 từ Tokyo và hạ cánh lúc 01:15 tại Thượng Hải.

Các chuyến bay phổ biến từ Tokyo qua Thượng Hải

Các chuyến bay thẳng từ HND đến PVG

1.078 dặm (1.735 km)  ·  3h 10m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 00:05

  • 02:00

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1386

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:30

  • 03:55

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8516

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:40

  • 05:00

  • Peach

    Peach

  • MM 899

  • Peach

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:40

  • 10:55

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 576

  • China Eastern

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 14:00

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 85

  • Japan Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 14:00

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 85

  • Japan Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 14:00

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 85

  • Japan Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 14:00

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 85

  • Japan Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:10

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 896

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:10

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 896

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 19:45

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 89

  • Japan Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 19:45

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 89

  • Japan Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 20:40

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 971

  • ANA

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 20:40

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 971

  • ANA

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 20:40

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 971

  • ANA

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 22:40

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 540

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:30

  • 00:35

  • ANA

    ANA

    Star Alliance

  • NH 967

  • ANA

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá