Chuyến bay thẳng từ Zanzibar đến Dar es Salaam

Ý bạn là chuyến bay từ Dar es Salaam đến Zanzibar?

Zanzibar

Tanzania

Tanzania

ZNZ

Zanzibar Airport (Kisauni Airport)

Đổi hướng

Dar es Salaam

Tanzania

Tanzania

DAR

Dar es Salaam Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
45 dặm  ·  (72 km)
Thời gian chuyến bay
35 phút
Hãng hàng không
  • Air Excel
  • Air France
  • Air Tanzania
  • Auric Air
  • Coastal Aviation
  • FlexFlight
  • Flydubai
  • KLM
  • Precision Air
  • Regional
  • Utair Express
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Aerospatiale/Alenia ATR 42-300 / 320
  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-9
  • Canadair Regional Jet 900
  • Cessna light aircraft - single turboprop engine
  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8
  • De Havilland Canada DHC-8-100 Dash 8 / 8Q
  • Embraer 190
  • Embraer EMB.120 Brasilia

Lịch bay Zanzibar đến Dar es Salaam

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Zanzibar đến Dar es Salaam. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ ZNZ đến DAR, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Zanzibar đến Dar es Salaam

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Zanzibar đến Dar es Salaam

Tổng cộng có 12 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Zanzibar ZNZ đến Dar es Salaam DAR. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay ZNZ DAR của họ.

Air Excel
Lịch trình bay Air Exceltừ Zanzibar đến Dar es Salaam

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Air France
Lịch trình bay Air Francetừ Zanzibar đến Dar es Salaam

Air France là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Air Tanzania
Lịch trình bay Air Tanzaniatừ Zanzibar đến Dar es Salaam

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Auric Air
Lịch trình bay Auric Airtừ Zanzibar đến Dar es Salaam

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Coastal Aviation
Lịch trình bay Coastal Aviationtừ Zanzibar đến Dar es Salaam

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

FlexFlight
Lịch trình bay FlexFlighttừ Zanzibar đến Dar es Salaam

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Flydubai
Lịch trình bay Flydubaitừ Zanzibar đến Dar es Salaam

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

KLM
Lịch trình bay KLMtừ Zanzibar đến Dar es Salaam

KLM là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Precision Air
Lịch trình bay Precision Airtừ Zanzibar đến Dar es Salaam

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Regional
Lịch trình bay Regionaltừ Zanzibar đến Dar es Salaam

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Utair Express
Lịch trình bay Utair Expresstừ Zanzibar đến Dar es Salaam

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Zanzibar đến Dar es Salaam

Các chuyến bay từ ZNZ đến DAR được khai thác 286 lần một tuần, với trung bình 41 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:30 - 23:10. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:10. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Zanzibar đến Dar es Salaam sẽ mất 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Zanzibar và Dar es Salaam là 45 dặm (hoặc 72 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Dar es Salaam?

Có 1 sân bay ở Dar es Salaam: Dar es Salaam Airport (DAR).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ ZNZ đến DAR?

Có 286 chuyến bay mỗi tuần bay từ Zanzibar đến Dar es Salaam (kể từ Th5 2024).

Bay từ Zanzibar đến Dar es Salaam mất bao lâu?

35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Zanzibar đến Dar es Salaam.

Dar es Salaam cách Zanzibar bao xa?

Khoảng cách từ Zanzibar đến Dar es Salaam là 45 dặm (72 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay ZNZ đến sân bay DAR?

Air Excel, Air France, Air Tanzania, Auric Air, Coastal Aviation, FlexFlight, Flydubai, KLM, Precision Air, Regional, Utair Express và đang bay thẳng từ Zanzibar đến Dar es Salaam.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Zanzibar đến Dar es Salaam?

SkyTeam hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Zanzibar đến Dar es Salaam.

Có những hạng ghế nào từ Zanzibar đến Dar es Salaam?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Zanzibar đến Dar es Salaam?

Các loại máy bay bay từ Zanzibar đến Dar es Salaam:

  • Aerospatiale/Alenia ATR 42-300 / 320
  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-9
  • Canadair Regional Jet 900
  • Cessna light aircraft - single turboprop engine
  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8
  • De Havilland Canada DHC-8-100 Dash 8 / 8Q
  • Embraer 190
  • Embraer EMB.120 Brasilia

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Zanzibar tới Dar es Salaam là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30 từ Zanzibar và hạ cánh lúc 01:00 tại Dar es Salaam.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Zanzibar đến Dar es Salaam là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:10 từ Zanzibar và hạ cánh lúc 23:40 tại Dar es Salaam.

Các chuyến bay thẳng từ ZNZ đến DAR

45 dặm (72 km)  ·  35m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 00:30

  • 01:00

  • Air Tanzania

    Air Tanzania

  • TC 125

  • Air Tanzania

  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 08:00

  • Air Tanzania

    Air Tanzania

  • TC 403

  • Air Tanzania

  • Boeing 787

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 08:10

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 102

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:25

  • 08:55

  • Air Tanzania

    Air Tanzania

  • TC 135

  • Air Tanzania

  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 10:20

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1202

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 10:20

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1332

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 11:05

  • Utair Express

    Utair Express

  • UR 320

  • Utair Express

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:40

  • 11:00

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1216

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:40

  • 11:10

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 421

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:05

  • 11:35

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 421

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 42-300 / 320

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:05

  • 11:35

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 421

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 12:00

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 718

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:45

  • 12:05

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1204

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:45

  • 12:05

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1334

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 13:20

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1206

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 13:35

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 142

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 13:35

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 502

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 13:35

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1336

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 13:45

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 421

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 14:35

  • Air Excel

    Air Excel

  • XLL 21

  • Air Excel

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 14:40

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 504

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 14:55

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 134

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:50

  • 15:10

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1355

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:50

  • 15:10

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1614

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:50

  • 15:10

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1615

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:50

  • 15:10

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1354

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 16:10

  • Flydubai

    Flydubai

  • FZ 1687

  • Flydubai

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 16:00

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 423

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 15:55

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 112

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 16:20

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1208

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:15

  • 16:35

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1338

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 16:40

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 152

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 17:15

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 427

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 17:25

  • Regional

    Regional

  • YS 105

  • Regional

  • Embraer EMB.120 Brasilia

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 17:30

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 144

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 18:00

  • Air Tanzania

    Air Tanzania

  • TC 137

  • Air Tanzania

  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 18:05

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1226

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 18:05

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1229

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 18:05

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1350

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 18:05

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1220

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 18:05

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1356

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 18:10

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 116

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 18:45

  • Utair Express

    Utair Express

  • UR 320

  • Utair Express

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 18:35

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1619

  • Auric Air

  • De Havilland Canada DHC-8-100 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 18:35

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1369

  • FlexFlight

  • De Havilland Canada DHC-8-100 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 18:35

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1369

  • FlexFlight

  • De Havilland Canada DHC-8-100 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 18:35

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1369

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 18:35

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1369

  • FlexFlight

  • De Havilland Canada DHC-8-100 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 19:25

  • Regional

    Regional

  • YS 602

  • Regional

  • Embraer EMB.120 Brasilia

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:15

  • 21:45

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 437

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:15

  • 21:45

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 437

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 22:05

  • KLM

    KLM

    SkyTeam

  • KL 515

  • KLM

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 22:00

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 712

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:40

  • 22:15

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 857

  • Air France

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:45

  • 23:15

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 712

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:10

  • 23:40

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 720

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:10

  • 23:40

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 437

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 42-300 / 320

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá