Chuyến bay thẳng từ Dar es Salaam đến Zanzibar

Ý bạn là chuyến bay từ Zanzibar đến Dar es Salaam?

Dar es Salaam

Tanzania

Tanzania

DAR

Dar es Salaam Airport

Đổi hướng

Zanzibar

Tanzania

Tanzania

ZNZ

Zanzibar Airport (Kisauni Airport)

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
45 dặm  ·  (72 km)
Thời gian chuyến bay
20 phút
Hãng hàng không
  • Air Excel
  • Air Tanzania
  • Auric Air
  • Coastal Aviation
  • FlexFlight
  • Flydubai
  • Oman Air
  • Precision Air
  • Regional
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Aerospatiale/Alenia ATR 42-300 / 320
  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • Boeing 737 MAX 8
  • Cessna light aircraft - single turboprop engine
  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8
  • De Havilland Canada DHC-8-100 Dash 8 / 8Q
  • Embraer EMB.120 Brasilia

Lịch bay Dar es Salaam đến Zanzibar

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Dar es Salaam đến Zanzibar. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ DAR đến ZNZ, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Dar es Salaam đến Zanzibar

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Dar es Salaam đến Zanzibar

Tổng cộng có 12 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Dar es Salaam DAR đến Zanzibar ZNZ. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay DAR ZNZ của họ.

Air Excel
Lịch trình bay Air Exceltừ Dar es Salaam đến Zanzibar

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Air Tanzania
Lịch trình bay Air Tanzaniatừ Dar es Salaam đến Zanzibar

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Auric Air
Lịch trình bay Auric Airtừ Dar es Salaam đến Zanzibar

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Coastal Aviation
Lịch trình bay Coastal Aviationtừ Dar es Salaam đến Zanzibar

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

FlexFlight
Lịch trình bay FlexFlighttừ Dar es Salaam đến Zanzibar

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Flydubai
Lịch trình bay Flydubaitừ Dar es Salaam đến Zanzibar

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Oman Air
Lịch trình bay Oman Airtừ Dar es Salaam đến Zanzibar

Oman Air là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Precision Air
Lịch trình bay Precision Airtừ Dar es Salaam đến Zanzibar

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Regional
Lịch trình bay Regionaltừ Dar es Salaam đến Zanzibar

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Dar es Salaam đến Zanzibar

Các chuyến bay từ DAR đến ZNZ được khai thác 211 lần một tuần, với trung bình 30 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 04:20 - 22:40. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:20, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:40. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Dar es Salaam đến Zanzibar sẽ mất 20 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Dar es Salaam và Zanzibar là 45 dặm (hoặc 72 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Zanzibar?

Có 1 sân bay ở Zanzibar: Zanzibar Airport (Kisauni Airport) (ZNZ).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ DAR đến ZNZ?

Có 211 chuyến bay mỗi tuần bay từ Dar es Salaam đến Zanzibar (kể từ Th5 2024).

Bay từ Dar es Salaam đến Zanzibar mất bao lâu?

20 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Dar es Salaam đến Zanzibar.

Zanzibar cách Dar es Salaam bao xa?

Khoảng cách từ Dar es Salaam đến Zanzibar là 45 dặm (72 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay DAR đến sân bay ZNZ?

Air Excel, Air Tanzania, Auric Air, Coastal Aviation, FlexFlight, Flydubai, Oman Air, Precision Air, Regional, , và đang bay thẳng từ Dar es Salaam đến Zanzibar.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Dar es Salaam đến Zanzibar?

Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Dar es Salaam đến Zanzibar.

Có những hạng ghế nào từ Dar es Salaam đến Zanzibar?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Dar es Salaam đến Zanzibar?

Các loại máy bay bay từ Dar es Salaam đến Zanzibar:

  • Aerospatiale/Alenia ATR 42-300 / 320
  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • Boeing 737 MAX 8
  • Cessna light aircraft - single turboprop engine
  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8
  • De Havilland Canada DHC-8-100 Dash 8 / 8Q
  • Embraer EMB.120 Brasilia

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Dar es Salaam tới Zanzibar là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:20 từ Dar es Salaam và hạ cánh lúc 05:00 tại Zanzibar.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Dar es Salaam đến Zanzibar là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:40 từ Dar es Salaam và hạ cánh lúc 23:10 tại Zanzibar.

Các chuyến bay thẳng từ DAR đến ZNZ

45 dặm (72 km)  ·  20m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 04:20

  • 05:00

  • Oman Air

    Oman Air

    Oneworld

  • WY 707

  • Oman Air

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 04:20

  • 05:00

  • Oman Air

    Oman Air

    Oneworld

  • WY 708

  • Oman Air

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:45

  • 07:05

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1215

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 07:20

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 420

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 42-300 / 320

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 07:20

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 420

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 07:20

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1611

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 07:25

  • Regional

    Regional

  • YS 101

  • Regional

  • Embraer EMB.120 Brasilia

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:15

  • 07:35

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 101

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:15

  • 07:30

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1351

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 08:05

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1201

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 08:05

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1331

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 08:00

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 501

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 08:20

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 131

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 09:20

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1203

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 09:20

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1333

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 09:30

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 420

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 10:55

  • Regional

    Regional

  • YS 401

  • Regional

  • Embraer EMB.120 Brasilia

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:45

  • 11:05

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1205

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 11:20

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1335

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 11:20

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 141

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 13:00

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 426

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 14:00

  • Air Tanzania

    Air Tanzania

  • TC 136

  • Air Tanzania

  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:45

  • 14:05

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1207

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 14:20

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1337

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 14:50

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 111

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 14:50

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 143

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 15:20

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1225

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 16:20

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 139

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 16:45

  • Air Excel

    Air Excel

  • XLL 22

  • Air Excel

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:00

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 713

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:05

  • 17:25

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1219

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 17:30

  • FlexFlight

    FlexFlight

  • W2 1349

  • FlexFlight

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:15

  • 17:35

  • Coastal Aviation

    Coastal Aviation

  • CQ 115

  • Coastal Aviation

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 18:15

  • Precision Air

    Precision Air

  • PW 713

  • Precision Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:50

  • 20:30

  • Flydubai

    Flydubai

  • FZ 1688

  • Flydubai

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:30

  • 21:00

  • Air Tanzania

    Air Tanzania

  • TC 124

  • Air Tanzania

  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 21:30

  • Air Tanzania

    Air Tanzania

  • TC 124

  • Air Tanzania

  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá