Chuyến bay thẳng từ Calgary đến Comox

Ý bạn là chuyến bay từ Comox đến Calgary?

Calgary

Canada

Canada

YYC

Calgary International Airport

Đổi hướng

Comox

Canada

Canada

YQQ

CFB Comox

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
487 dặm  ·  (784 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 41 phút
Hãng hàng không
  • WestJet
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

Lịch bay Calgary đến Comox

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Calgary đến Comox. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ YYC đến YQQ, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Calgary đến Comox

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Calgary đến Comox

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Calgary YYC đến Comox YQQ, đó là WestJet. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay YYC YQQ của họ.

WestJet
Lịch trình bay WestJettừ Calgary đến Comox

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Calgary đến Comox

Các chuyến bay từ YYC đến YQQ được khai thác 11 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 09:30 - 23:25. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:25. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt. Hạng Thương gia và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Calgary đến Comox sẽ mất 1 giờ 41 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Calgary và Comox là 487 dặm (hoặc 784 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Comox?

Có 1 sân bay ở Comox: CFB Comox (YQQ).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ YYC đến YQQ?

Có 11 chuyến bay mỗi tuần bay từ Calgary đến Comox (kể từ Th5 2024).

Bay từ Calgary đến Comox mất bao lâu?

1 giờ 41 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Calgary đến Comox.

Comox cách Calgary bao xa?

Khoảng cách từ Calgary đến Comox là 487 dặm (784 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay YYC đến sân bay YQQ?

WestJet là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Calgary đến Comox.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Calgary đến Comox?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Calgary đến Comox.

Có những hạng ghế nào từ Calgary đến Comox?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt.

Các loại máy bay nào bay từ Calgary đến Comox?

Các loại máy bay bay từ Calgary đến Comox:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Calgary tới Comox là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:30 từ Calgary và hạ cánh lúc 10:10 tại Comox.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Calgary đến Comox là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:25 từ Calgary và hạ cánh lúc 00:06 tại Comox.

Các chuyến bay phổ biến từ Calgary qua Comox

Các chuyến bay thẳng từ YYC đến YQQ

487 dặm (784 km)  ·  1h 41m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 09:30

  • 10:10

  • WestJet

    WestJet

  • WS 491

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:10

  • WestJet

    WestJet

  • WS 491

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:10

  • WestJet

    WestJet

  • WS 491

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:10

  • WestJet

    WestJet

  • WS 491

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:10

  • WestJet

    WestJet

  • WS 491

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:10

  • WestJet

    WestJet

  • WS 491

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:10

  • WestJet

    WestJet

  • WS 491

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:10

  • WestJet

    WestJet

  • WS 491

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:10

  • WestJet

    WestJet

  • WS 491

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:10

  • WestJet

    WestJet

  • WS 491

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:25

  • WestJet

    WestJet

  • WS 3839

  • WestJet

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:10

  • WestJet

    WestJet

  • WS 491

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 21:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 309

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 21:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 309

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 21:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 309

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 21:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 309

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 21:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 309

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 21:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 309

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 21:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 309

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 21:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 309

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá