Chuyến bay thẳng từ Comox đến Calgary

Ý bạn là chuyến bay từ Calgary đến Comox?

Comox

Canada

Canada

YQQ

CFB Comox

Đổi hướng

Calgary

Canada

Canada

YYC

Calgary International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
487 dặm  ·  (784 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 29 phút
Hãng hàng không
  • WestJet
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

Lịch bay Comox đến Calgary

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Comox đến Calgary. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ YQQ đến YYC, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Comox đến Calgary

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Comox đến Calgary

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Comox YQQ đến Calgary YYC, đó là WestJet. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay YQQ YYC của họ.

WestJet
Lịch trình bay WestJettừ Comox đến Calgary

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Comox đến Calgary

Các chuyến bay từ YQQ đến YYC được khai thác 11 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:30 - 17:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 17:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt. Hạng Thương gia và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Comox đến Calgary sẽ mất 1 giờ 29 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Comox và Calgary là 487 dặm (hoặc 784 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Calgary?

Có 1 sân bay ở Calgary: Calgary International Airport (YYC).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ YQQ đến YYC?

Có 11 chuyến bay mỗi tuần bay từ Comox đến Calgary (kể từ Th5 2024).

Bay từ Comox đến Calgary mất bao lâu?

1 giờ 29 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Comox đến Calgary.

Calgary cách Comox bao xa?

Khoảng cách từ Comox đến Calgary là 487 dặm (784 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay YQQ đến sân bay YYC?

WestJet là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Comox đến Calgary.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Comox đến Calgary?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Comox đến Calgary.

Có những hạng ghế nào từ Comox đến Calgary?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt.

Các loại máy bay nào bay từ Comox đến Calgary?

Các loại máy bay bay từ Comox đến Calgary:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Comox tới Calgary là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:30 từ Comox và hạ cánh lúc 07:58 tại Calgary.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Comox đến Calgary là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 17:30 từ Comox và hạ cánh lúc 19:56 tại Calgary.

Các chuyến bay phổ biến từ Comox qua Calgary

Các chuyến bay thẳng từ YQQ đến YYC

487 dặm (784 km)  ·  1h 29m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:30

  • 07:58

  • WestJet

    WestJet

  • WS 310

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:30

  • 07:58

  • WestJet

    WestJet

  • WS 310

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:30

  • 07:58

  • WestJet

    WestJet

  • WS 310

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:30

  • 07:58

  • WestJet

    WestJet

  • WS 310

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:30

  • 07:58

  • WestJet

    WestJet

  • WS 310

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:30

  • 07:58

  • WestJet

    WestJet

  • WS 310

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:30

  • 07:58

  • WestJet

    WestJet

  • WS 310

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 13:38

  • WestJet

    WestJet

  • WS 3210

  • WestJet

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:59

  • 13:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 492

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:59

  • 13:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 492

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:59

  • 13:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 492

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:59

  • 13:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 492

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:59

  • 13:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 492

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:59

  • 13:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 492

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:59

  • 13:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 492

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:59

  • 13:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 492

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:59

  • 13:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 492

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:59

  • 13:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 492

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá