Spirit Airlines
Ý bạn là chuyến bay từ Austin đến Las Vegas?
Hoa Kỳ
McCarran International Airport
Đổi hướng
Hoa Kỳ
Austin-Bergstrom International Ai
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Las Vegas đến Austin. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ LAS đến AUS, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 6 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Las Vegas LAS đến Austin AUS. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay LAS AUS của họ.
Các chuyến bay từ LAS đến AUS được khai thác 64 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:05 - 23:59. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:59. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Las Vegas đến Austin sẽ mất 2 giờ 51 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Las Vegas và Austin là 1.087 dặm (hoặc 1.749 km).
Có 1 sân bay ở Austin: Austin-Bergstrom International Ai (AUS).
Có 64 chuyến bay mỗi tuần bay từ Las Vegas đến Austin (kể từ Th5 2024).
2 giờ 51 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Las Vegas đến Austin.
Khoảng cách từ Las Vegas đến Austin là 1.087 dặm (1.749 km).
Allegiant, American Airlines, Delta, Frontier Airlines, Southwest Airlines và Spirit Airlines đang bay thẳng từ Las Vegas đến Austin.
Oneworld và SkyTeam đang bay thẳng từ Las Vegas đến Austin.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Las Vegas đến Austin:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:05 từ Las Vegas và hạ cánh lúc 09:40 tại Austin.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:59 từ Las Vegas và hạ cánh lúc 04:50 tại Austin.
1.087 dặm (1.749 km) · 2h 51m
05:15
09:54
Spirit Airlines
NK 540
Spirit Airlines
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
05:25
10:00
Southwest Airlines
WN 5775
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
05:43
10:22
Spirit Airlines
NK 540
Spirit Airlines
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
05:45
10:25
Southwest Airlines
WN 5775
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
05:45
10:20
Southwest Airlines
WN 1021
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
06:00
10:35
Southwest Airlines
WN 1021
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
06:10
10:54
Allegiant
G4 9
Allegiant
Airbus A319
Y
W
J
F
06:25
11:09
Allegiant
G4 9
Allegiant
Airbus A319
Y
W
J
F
06:35
11:19
Allegiant
G4 9
Allegiant
Airbus A319
Y
W
J
F
06:50
11:20
Southwest Airlines
WN 5775
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
07:40
12:20
Southwest Airlines
WN 5775
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
07:55
12:35
Southwest Airlines
WN 2513
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
08:35
13:15
Southwest Airlines
WN 2513
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
09:10
13:48
Spirit Airlines
NK 540
Spirit Airlines
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
09:45
14:25
Southwest Airlines
WN 411
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
09:55
14:35
Southwest Airlines
WN 6710
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
10:00
14:45
Delta
SkyTeam
DL 686
Delta
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:00
14:40
Southwest Airlines
WN 416
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:35
15:15
Southwest Airlines
WN 6729
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
10:45
15:25
Southwest Airlines
WN 6710
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
11:16
15:55
Spirit Airlines
NK 540
Spirit Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
11:25
16:05
Southwest Airlines
WN 6716
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
11:50
16:30
Southwest Airlines
WN 416
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:55
16:40
Southwest Airlines
WN 416
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:05
16:45
Southwest Airlines
WN 416
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:48
17:35
Delta
SkyTeam
DL 686
Delta
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:02
17:54
Frontier Airlines
F9 3646
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:07
17:46
Spirit Airlines
NK 540
Spirit Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
13:20
18:00
Southwest Airlines
WN 358
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
13:30
18:22
Frontier Airlines
F9 3646
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:40
18:25
Southwest Airlines
WN 416
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:45
18:30
Southwest Airlines
WN 3436
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
14:08
18:47
Spirit Airlines
NK 540
Spirit Airlines
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
14:16
19:09
Frontier Airlines
F9 3646
Frontier Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
14:35
19:15
Southwest Airlines
WN 2513
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:40
19:33
Frontier Airlines
F9 3646
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
15:35
20:15
Southwest Airlines
WN 3436
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
15:58
20:42
Allegiant
G4 9
Allegiant
Airbus A319
Y
W
J
F
16:26
21:18
Frontier Airlines
F9 3646
Frontier Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
17:23
22:05
Delta
SkyTeam
DL 686
Delta
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:23
22:05
Delta
SkyTeam
DL 686
Delta
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:30
22:10
Southwest Airlines
WN 4875
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
17:40
22:20
Southwest Airlines
WN 4875
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
17:56
22:50
American Airlines
Oneworld
AA 1501
American Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
18:00
22:40
Southwest Airlines
WN 4875
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
18:05
22:45
Southwest Airlines
WN 4875
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
18:30
23:10
Southwest Airlines
WN 4875
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:45
00:20
Southwest Airlines
WN 799
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
19:50
00:25
Southwest Airlines
WN 799
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá