Chuyến bay thẳng từ Las Vegas đến Fresno

Ý bạn là chuyến bay từ Fresno đến Las Vegas?

Las Vegas

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

LAS

McCarran International Airport

Đổi hướng

Fresno

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

FAT

Fresno Yosemite International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
258 dặm  ·  (415 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 18 phút
Hãng hàng không
  • Allegiant
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Las Vegas đến Fresno

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Las Vegas đến Fresno. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ LAS đến FAT, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Las Vegas đến Fresno

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Las Vegas đến Fresno

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Las Vegas LAS đến Fresno FAT. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay LAS FAT của họ.

Allegiant
Lịch trình bay Allegianttừ Las Vegas đến Fresno

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Las Vegas đến Fresno

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Las Vegas đến Fresno

Các chuyến bay từ LAS đến FAT được khai thác 28 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 22:45. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:45. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Las Vegas đến Fresno sẽ mất 1 giờ 18 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Las Vegas và Fresno là 258 dặm (hoặc 415 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Fresno?

Có 1 sân bay ở Fresno: Fresno Yosemite International Airport (FAT).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ LAS đến FAT?

Có 28 chuyến bay mỗi tuần bay từ Las Vegas đến Fresno (kể từ Th5 2024).

Bay từ Las Vegas đến Fresno mất bao lâu?

1 giờ 18 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Las Vegas đến Fresno.

Fresno cách Las Vegas bao xa?

Khoảng cách từ Las Vegas đến Fresno là 258 dặm (415 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay LAS đến sân bay FAT?

Allegiant và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Las Vegas đến Fresno.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Las Vegas đến Fresno?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Las Vegas đến Fresno.

Có những hạng ghế nào từ Las Vegas đến Fresno?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Las Vegas đến Fresno?

Các loại máy bay bay từ Las Vegas đến Fresno:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Las Vegas tới Fresno là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ Las Vegas và hạ cánh lúc 07:16 tại Fresno.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Las Vegas đến Fresno là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:45 từ Las Vegas và hạ cánh lúc 23:55 tại Fresno.

Các chuyến bay phổ biến từ Las Vegas qua Fresno

Các chuyến bay thẳng từ LAS đến FAT

258 dặm (415 km)  ·  1h 18m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:00

  • 07:16

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 7

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:05

  • 07:22

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 7

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:27

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 7

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:20

  • 07:37

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 7

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 08:27

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 7

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:50

  • 10:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1391

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 10:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2328

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1391

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:10

  • 11:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2599

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 12:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2599

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:24

  • 13:41

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 293

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 13:47

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 7

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2599

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:20

  • 15:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2645

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:25

  • 15:42

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 7

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:31

  • 15:48

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 26

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:51

  • 16:08

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 26

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:05

  • 16:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1951

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:25

  • 16:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2599

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 16:52

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 41

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:51

  • 18:07

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 278

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 18:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2389

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:33

  • 20:49

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 26

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:55

  • 21:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4498

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:02

  • 21:19

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 26

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 21:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2508

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:08

  • 21:25

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 107

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:24

  • 21:41

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 107

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:24

  • 21:41

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 26

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:24

  • 21:41

  • Allegiant

    Allegiant

  • G4 26

  • Allegiant

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 21:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5055

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 22:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2599

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá