Chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Cairo

Ý bạn là chuyến bay từ Cairo đến Istanbul?

Istanbul

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

IST

Atatürk International Airport (Yesilköy International

Đổi hướng

Cairo

Ai Cập

Ai Cập

CAI

Cairo International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
784 dặm  ·  (1.262 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 20 phút
Hãng hàng không
  • Egyptair
  • Turkish Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)

Lịch bay Istanbul đến Cairo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Cairo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến CAI, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Istanbul đến Cairo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Istanbul đến Cairo

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Cairo CAI. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST CAI của họ.

Egyptair
Lịch trình bay Egyptairtừ Istanbul đến Cairo

Egyptair là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ Istanbul đến Cairo

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Istanbul đến Cairo

Các chuyến bay từ IST đến CAI được khai thác 30 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:30 - 21:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Istanbul đến Cairo sẽ mất 2 giờ 20 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Cairo là 784 dặm (hoặc 1.262 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Cairo?

Có 1 sân bay ở Cairo: Cairo International Airport (CAI).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ IST đến CAI?

Có 30 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Cairo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Istanbul đến Cairo mất bao lâu?

2 giờ 20 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Cairo.

Cairo cách Istanbul bao xa?

Khoảng cách từ Istanbul đến Cairo là 784 dặm (1.262 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay IST đến sân bay CAI?

Egyptair và Turkish Airlines đang bay thẳng từ Istanbul đến Cairo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Cairo?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Cairo.

Có những hạng ghế nào từ Istanbul đến Cairo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Istanbul đến Cairo?

Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Cairo:

  • Airbus A320neo
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Istanbul tới Cairo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30 từ Istanbul và hạ cánh lúc 02:50 tại Cairo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Istanbul đến Cairo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:55 từ Istanbul và hạ cánh lúc 23:20 tại Cairo.

Các chuyến bay thẳng từ IST đến CAI

784 dặm (1.262 km)  ·  2h 20m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 00:30

  • 02:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 692

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:30

  • 02:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 692

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:30

  • 02:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 692

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:30

  • 02:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 692

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:30

  • 02:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 692

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 04:30

  • 06:50

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 746

  • Egyptair

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 09:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 690

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 09:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 690

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 09:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 690

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 09:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 690

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 16:20

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 738

  • Egyptair

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 16:20

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 738

  • Egyptair

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 16:20

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 738

  • Egyptair

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 16:20

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 738

  • Egyptair

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 20:45

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 694

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 20:45

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 694

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 20:45

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 694

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 20:45

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 694

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 20:45

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 694

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 20:55

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 736

  • Egyptair

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 21:00

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 736

  • Egyptair

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 21:05

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 736

  • Egyptair

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 21:05

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 736

  • Egyptair

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:50

  • 21:10

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 736

  • Egyptair

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 21:20

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 736

  • Egyptair

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 23:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 686

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 23:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 686

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 23:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 686

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 23:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 686

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá