Chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Kayseri

Ý bạn là chuyến bay từ Kayseri đến Istanbul?

Istanbul

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

IST

Atatürk International Airport (Yesilköy International

Đổi hướng

Kayseri

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

ASR

Erkilet International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
396 dặm  ·  (637 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 25 phút
Hãng hàng không
  • Turkish Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)

Lịch bay Istanbul đến Kayseri

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Kayseri. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến ASR, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Istanbul đến Kayseri

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Istanbul đến Kayseri

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Kayseri ASR, đó là Turkish Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST ASR của họ.

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ Istanbul đến Kayseri

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Istanbul đến Kayseri

Các chuyến bay từ IST đến ASR được khai thác 31 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 01:20 - 21:35. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:20, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:35. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Istanbul đến Kayseri sẽ mất 1 giờ 25 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Kayseri là 396 dặm (hoặc 637 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Kayseri?

Có 1 sân bay ở Kayseri: Erkilet International Airport (ASR).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ IST đến ASR?

Có 31 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Kayseri (kể từ Th5 2024).

Bay từ Istanbul đến Kayseri mất bao lâu?

1 giờ 25 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Kayseri.

Kayseri cách Istanbul bao xa?

Khoảng cách từ Istanbul đến Kayseri là 396 dặm (637 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay IST đến sân bay ASR?

Turkish Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Istanbul đến Kayseri.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Kayseri?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Kayseri.

Có những hạng ghế nào từ Istanbul đến Kayseri?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Istanbul đến Kayseri?

Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Kayseri:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Istanbul tới Kayseri là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:20 từ Istanbul và hạ cánh lúc 02:50 tại Kayseri.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Istanbul đến Kayseri là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:35 từ Istanbul và hạ cánh lúc 23:00 tại Kayseri.

Các chuyến bay phổ biến từ Istanbul qua Kayseri

Các chuyến bay thẳng từ IST đến ASR

396 dặm (637 km)  ·  1h 25m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 01:20

  • 02:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2022

  • Turkish Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:20

  • 02:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2022

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:20

  • 02:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2022

  • Turkish Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:20

  • 02:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2022

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:20

  • 02:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2022

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 03:25

  • 04:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2024

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 03:25

  • 04:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2024

  • Turkish Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 03:25

  • 04:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2024

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:35

  • 08:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2010

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:35

  • 08:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2010

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:35

  • 08:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2010

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:35

  • 08:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2010

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:35

  • 08:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2010

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:35

  • 08:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2010

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 09:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2016

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 09:15

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2026

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 10:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2026

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 10:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2026

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 10:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2026

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 10:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2026

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 10:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2026

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 10:05

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2026

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:05

  • 12:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2016

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:05

  • 12:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2016

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:05

  • 12:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2016

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:05

  • 12:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2016

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2012

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2012

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2012

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2012

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2012

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2012

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2012

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:45

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2012

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 17:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2014

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 17:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2014

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 17:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2014

  • Turkish Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 17:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2014

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 17:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2014

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 17:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2014

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 17:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2014

  • Turkish Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 19:55

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2020

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 19:55

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2020

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 19:55

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2020

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 19:55

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2020

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 19:55

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2020

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 20:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2020

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:35

  • 23:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2018

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:35

  • 23:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2018

  • Turkish Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:35

  • 23:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2018

  • Turkish Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:35

  • 23:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2018

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:35

  • 23:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2018

  • Turkish Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:35

  • 23:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 2018

  • Turkish Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá