Turkish Airlines
Star Alliance
Ý bạn là chuyến bay từ Kayseri đến Istanbul?
Thổ Nhĩ Kỳ
Atatürk International Airport (Yesilköy International
Đổi hướng
Thổ Nhĩ Kỳ
Erkilet International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Kayseri. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến ASR, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Kayseri ASR, đó là Turkish Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST ASR của họ.
Các chuyến bay từ IST đến ASR được khai thác 31 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 01:20 - 21:35. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:20, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:35. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Istanbul đến Kayseri sẽ mất 1 giờ 25 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Kayseri là 396 dặm (hoặc 637 km).
Có 1 sân bay ở Kayseri: Erkilet International Airport (ASR).
Có 31 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Kayseri (kể từ Th5 2024).
1 giờ 25 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Kayseri.
Khoảng cách từ Istanbul đến Kayseri là 396 dặm (637 km).
Turkish Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Istanbul đến Kayseri.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Kayseri.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Kayseri:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:20 từ Istanbul và hạ cánh lúc 02:50 tại Kayseri.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:35 từ Istanbul và hạ cánh lúc 23:00 tại Kayseri.
396 dặm (637 km) · 1h 25m
01:20
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2022
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
01:20
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2022
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
01:20
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2022
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
01:20
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2022
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
01:20
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2022
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
03:25
04:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2024
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
03:25
04:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2024
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
03:25
04:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2024
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
06:35
08:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2010
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
06:35
08:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2010
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
06:35
08:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2010
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
06:35
08:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2010
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
06:35
08:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2010
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
06:35
08:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2010
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
07:30
09:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2016
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
07:45
09:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2026
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:30
10:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2026
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
08:30
10:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2026
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:30
10:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2026
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:30
10:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2026
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
08:30
10:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2026
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:35
10:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2026
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
11:05
12:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2016
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:05
12:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2016
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
11:05
12:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2016
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
11:05
12:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2016
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
13:00
14:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2012
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
13:00
14:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2012
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:00
14:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2012
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
13:00
14:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2012
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
13:00
14:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2012
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:00
14:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2012
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
13:00
14:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2012
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
15:15
16:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2012
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:05
17:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2014
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
16:05
17:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2014
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:05
17:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2014
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
16:05
17:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2014
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
16:05
17:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2014
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
16:05
17:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2014
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:05
17:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2014
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
18:25
19:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2020
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:25
19:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2020
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
18:25
19:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2020
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:25
19:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2020
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:25
19:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2020
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:30
20:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2020
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
21:35
23:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2018
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
21:35
23:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2018
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
21:35
23:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2018
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
21:35
23:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2018
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
21:35
23:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2018
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
21:35
23:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2018
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá