Chuyến bay thẳng từ Abbotsford đến Calgary

Ý bạn là chuyến bay từ Calgary đến Abbotsford?

Abbotsford

Canada

Canada

YXX

Abbotsford International Airport

Đổi hướng

Calgary

Canada

Canada

YYC

Calgary International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
396 dặm  ·  (637 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 25 phút
Hãng hàng không
  • Flair Airlines
  • WestJet
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-800 Sky Interior
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

Lịch bay Abbotsford đến Calgary

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Abbotsford đến Calgary. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ YXX đến YYC, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Abbotsford đến Calgary

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Abbotsford đến Calgary

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Abbotsford YXX đến Calgary YYC. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay YXX YYC của họ.

Flair Airlines
Lịch trình bay Flair Airlinestừ Abbotsford đến Calgary

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

WestJet
Lịch trình bay WestJettừ Abbotsford đến Calgary

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Abbotsford đến Calgary

Các chuyến bay từ YXX đến YYC được khai thác 36 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:50 - 21:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:50, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt. Hạng Thương gia và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Abbotsford đến Calgary sẽ mất 1 giờ 25 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Abbotsford và Calgary là 396 dặm (hoặc 637 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Calgary?

Có 1 sân bay ở Calgary: Calgary International Airport (YYC).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ YXX đến YYC?

Có 36 chuyến bay mỗi tuần bay từ Abbotsford đến Calgary (kể từ Th5 2024).

Bay từ Abbotsford đến Calgary mất bao lâu?

1 giờ 25 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Abbotsford đến Calgary.

Calgary cách Abbotsford bao xa?

Khoảng cách từ Abbotsford đến Calgary là 396 dặm (637 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay YXX đến sân bay YYC?

Flair Airlines và WestJet đang bay thẳng từ Abbotsford đến Calgary.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Abbotsford đến Calgary?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Abbotsford đến Calgary.

Có những hạng ghế nào từ Abbotsford đến Calgary?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt.

Các loại máy bay nào bay từ Abbotsford đến Calgary?

Các loại máy bay bay từ Abbotsford đến Calgary:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-800 Sky Interior
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Abbotsford tới Calgary là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:50 từ Abbotsford và hạ cánh lúc 08:06 tại Calgary.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Abbotsford đến Calgary là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:55 từ Abbotsford và hạ cánh lúc 00:20 tại Calgary.

Các chuyến bay phổ biến từ Abbotsford qua Calgary

Các chuyến bay thẳng từ YXX đến YYC

396 dặm (637 km)  ·  1h 25m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:50

  • 08:06

  • WestJet

    WestJet

  • WS 456

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:50

  • 08:06

  • WestJet

    WestJet

  • WS 456

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:50

  • 08:06

  • WestJet

    WestJet

  • WS 456

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:50

  • 08:06

  • WestJet

    WestJet

  • WS 456

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:50

  • 08:06

  • WestJet

    WestJet

  • WS 456

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:50

  • 08:06

  • WestJet

    WestJet

  • WS 456

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:50

  • 08:06

  • WestJet

    WestJet

  • WS 456

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:50

  • 08:06

  • WestJet

    WestJet

  • WS 456

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:50

  • 08:06

  • WestJet

    WestJet

  • WS 456

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:50

  • 08:06

  • WestJet

    WestJet

  • WS 456

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:50

  • 08:06

  • WestJet

    WestJet

  • WS 456

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:35

  • WestJet

    WestJet

  • WS 194

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:02

  • WestJet

    WestJet

  • WS 450

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:12

  • WestJet

    WestJet

  • WS 3338

  • WestJet

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:02

  • WestJet

    WestJet

  • WS 450

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:02

  • WestJet

    WestJet

  • WS 450

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:12

  • WestJet

    WestJet

  • WS 3338

  • WestJet

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:02

  • WestJet

    WestJet

  • WS 450

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:12

  • WestJet

    WestJet

  • WS 3338

  • WestJet

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:02

  • WestJet

    WestJet

  • WS 450

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:02

  • WestJet

    WestJet

  • WS 450

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:12

  • WestJet

    WestJet

  • WS 3338

  • WestJet

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:02

  • WestJet

    WestJet

  • WS 450

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:20

  • 17:45

  • Flair Airlines

    Flair Airlines

  • F8 500

  • Flair Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:20

  • 17:45

  • Flair Airlines

    Flair Airlines

  • F8 500

  • Flair Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:33

  • WestJet

    WestJet

  • WS 3232

  • WestJet

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 22:22

  • WestJet

    WestJet

  • WS 478

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:35

  • Flair Airlines

    Flair Airlines

  • F8 502

  • Flair Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá