Chuyến bay thẳng từ Quito đến Guayaquil

Ý bạn là chuyến bay từ Guayaquil đến Quito?

Quito

Ecuador

Ecuador

UIO

Mariscal Sucre International Airport

Đổi hướng

Guayaquil

Ecuador

Ecuador

GYE

José Joaquín de Olmedo International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
175 dặm  ·  (282 km)
Thời gian chuyến bay
57 phút
Hãng hàng không
  • Air Europa
  • Arajet
  • Avianca
  • KLM
  • LATAM
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 777-200
  • Boeing 787
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Lịch bay Quito đến Guayaquil

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Quito đến Guayaquil. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ UIO đến GYE, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Quito đến Guayaquil

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Quito đến Guayaquil

Tổng cộng có 5 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Quito UIO đến Guayaquil GYE. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay UIO GYE của họ.

Air Europa
Lịch trình bay Air Europatừ Quito đến Guayaquil

Air Europa là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Arajet
Lịch trình bay Arajettừ Quito đến Guayaquil

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Avianca
Lịch trình bay Aviancatừ Quito đến Guayaquil

Avianca là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

KLM
Lịch trình bay KLMtừ Quito đến Guayaquil

KLM là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ Quito đến Guayaquil

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Quito đến Guayaquil

Các chuyến bay từ UIO đến GYE được khai thác 113 lần một tuần, với trung bình 16 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:05 - 22:21. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:21. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Quito đến Guayaquil sẽ mất 57 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Quito và Guayaquil là 175 dặm (hoặc 282 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Guayaquil?

Có 1 sân bay ở Guayaquil: José Joaquín de Olmedo International Airport (GYE).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ UIO đến GYE?

Có 113 chuyến bay mỗi tuần bay từ Quito đến Guayaquil (kể từ Th5 2024).

Bay từ Quito đến Guayaquil mất bao lâu?

57 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Quito đến Guayaquil.

Guayaquil cách Quito bao xa?

Khoảng cách từ Quito đến Guayaquil là 175 dặm (282 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay UIO đến sân bay GYE?

Air Europa, Arajet, Avianca, KLM và LATAM đang bay thẳng từ Quito đến Guayaquil.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Quito đến Guayaquil?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Quito đến Guayaquil.

Có những hạng ghế nào từ Quito đến Guayaquil?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Quito đến Guayaquil?

Các loại máy bay bay từ Quito đến Guayaquil:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 777-200
  • Boeing 787
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Quito tới Guayaquil là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:05 từ Quito và hạ cánh lúc 00:58 tại Guayaquil.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Quito đến Guayaquil là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:21 từ Quito và hạ cánh lúc 23:14 tại Guayaquil.

Các chuyến bay thẳng từ UIO đến GYE

175 dặm (282 km)  ·  57m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 00:05

  • 00:58

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1413

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 00:35

  • 01:28

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1419

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:10

  • 06:10

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 37

  • Air Europa

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 06:53

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1357

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 06:57

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1660

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:03

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1355

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:03

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1355

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:23

  • 07:20

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1620

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:25

  • 07:18

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1411

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:48

  • 07:45

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1672

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 07:43

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1415

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:51

  • 07:44

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1415

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:56

  • 07:49

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1411

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 07:53

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1419

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:02

  • 07:55

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1415

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:02

  • 07:55

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1413

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:36

  • 08:29

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1351

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 08:33

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1419

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:42

  • 08:35

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1421

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:44

  • 08:37

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1413

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:46

  • 08:39

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1411

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 08:50

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 39

  • Air Europa

  • Boeing 787

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 08:50

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 39

  • Air Europa

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 08:50

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 39

  • Air Europa

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:51

  • 08:48

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1632

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:51

  • 08:48

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1632

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:51

  • 08:48

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1632

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 08:57

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1630

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 08:57

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1682

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:01

  • 08:58

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1630

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:16

  • 09:09

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1413

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:25

  • 09:18

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1413

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 09:23

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1413

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 09:28

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1411

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 09:35

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 39

  • Air Europa

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:50

  • 09:43

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1415

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:53

  • 09:46

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1419

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:11

  • 10:08

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1630

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:16

  • 10:09

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1415

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:24

  • 10:21

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1630

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:26

  • 10:23

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1638

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:31

  • 10:24

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1411

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:50

  • 10:47

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1682

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:50

  • 10:43

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1419

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:50

  • 10:47

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1638

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:14

  • 11:07

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1413

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:17

  • 11:14

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1638

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 11:13

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1413

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:22

  • 11:15

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1411

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:22

  • 11:13

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1413

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 11:27

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1620

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:34

  • 11:27

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1419

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:44

  • 11:37

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1419

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:45

  • 11:38

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1419

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 11:43

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1372

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 11:53

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1379

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:01

  • 11:54

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1379

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 12:07

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1660

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:58

  • 12:51

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1417

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:59

  • 12:52

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1417

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 12:57

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1682

  • Avianca

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:14

  • 13:07

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1417

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:46

  • 13:39

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1361

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:48

  • 13:41

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1361

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:48

  • 13:41

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1351

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:48

  • 13:41

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1361

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:48

  • 13:41

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1361

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:48

  • 13:41

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1387

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 15:10

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1676

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:54

  • 15:47

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1387

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:57

  • 15:54

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1674

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:07

  • 16:04

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1674

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:08

  • 16:01

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1351

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:11

  • 16:04

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1365

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:39

  • 16:32

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1351

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:41

  • 16:34

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1353

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 16:45

  • KLM

    KLM

    SkyTeam

  • KL 755

  • KLM

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 16:45

  • KLM

    KLM

    SkyTeam

  • KL 751

  • KLM

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 16:45

  • KLM

    KLM

    SkyTeam

  • KL 751

  • KLM

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:52

  • 16:49

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1674

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:57

  • 16:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1357

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:03

  • 16:56

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1373

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:15

  • 17:08

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1377

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:35

  • Arajet

    Arajet

  • DM 3590

  • Arajet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:53

  • 17:46

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1385

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 17:53

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1357

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 17:57

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1662

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 17:57

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1662

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 17:57

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1662

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:06

  • 17:59

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1357

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:37

  • 18:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1375

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:42

  • 18:35

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1353

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:10

  • 19:03

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1353

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:32

  • 19:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1359

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:32

  • 19:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1359

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:36

  • 19:29

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1359

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:38

  • 19:31

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1359

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:42

  • 19:35

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1359

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 19:53

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1357

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:10

  • 20:07

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1678

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:22

  • 20:15

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1373

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:38

  • 21:35

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1670

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:38

  • 21:35

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1670

  • Avianca

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:38

  • 21:35

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1670

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:38

  • 21:35

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1670

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:38

  • 21:35

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1670

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 21:32

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1379

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 21:32

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1379

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 21:33

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1355

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 21:32

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1355

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 21:32

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1373

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 21:32

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1387

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:03

  • 21:56

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1387

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:48

  • 22:45

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1672

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:48

  • 22:45

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1672

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:21

  • 23:14

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1375

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá