Southwest Airlines
Hoa Kỳ
Seattle–Tacoma International Airport
Đổi hướng
Hoa Kỳ
Sacramento International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Seattle / Tacoma đến Sacramento. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SEA đến SMF, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Seattle / Tacoma SEA đến Sacramento SMF. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SEA SMF của họ.
Các chuyến bay từ SEA đến SMF được khai thác 65 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:20 - 22:20. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:20, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:20. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Seattle / Tacoma đến Sacramento sẽ mất 1 giờ 51 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Seattle / Tacoma và Sacramento là 605 dặm (hoặc 974 km).
Có 1 sân bay ở Sacramento: Sacramento International Airport (SMF).
Có 65 chuyến bay mỗi tuần bay từ Seattle / Tacoma đến Sacramento (kể từ Th5 2024).
1 giờ 51 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Seattle / Tacoma đến Sacramento.
Khoảng cách từ Seattle / Tacoma đến Sacramento là 605 dặm (974 km).
Alaska, Delta và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Seattle / Tacoma đến Sacramento.
Oneworld và SkyTeam đang bay thẳng từ Seattle / Tacoma đến Sacramento.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Seattle / Tacoma đến Sacramento:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:20 từ Seattle / Tacoma và hạ cánh lúc 07:05 tại Sacramento.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:20 từ Seattle / Tacoma và hạ cánh lúc 00:10 tại Sacramento.
605 dặm (974 km) · 1h 51m
06:15
08:00
Southwest Airlines
WN 251
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
06:35
08:20
Southwest Airlines
WN 251
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
06:40
08:20
Southwest Airlines
WN 251
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
06:58
08:43
Alaska
Oneworld
AS 2105
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
06:58
08:49
Alaska
Oneworld
AS 187
Alaska
Boeing 737-700
Y
W
J
F
07:10
09:00
Delta
SkyTeam
DL 3938
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
08:30
10:25
Southwest Airlines
WN 251
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
08:55
10:40
Southwest Airlines
WN 2106
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
09:50
11:42
Alaska
Oneworld
AS 425
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
11:23
13:16
Delta
SkyTeam
DL 3879
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
11:23
13:16
Delta
SkyTeam
DL 3879
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
11:30
13:15
Southwest Airlines
WN 6123
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:55
13:47
Alaska
Oneworld
AS 1216
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:55
13:47
Alaska
Oneworld
AS 1216
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:00
13:52
Alaska
Oneworld
AS 1216
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
12:40
14:30
Southwest Airlines
WN 6123
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
13:15
15:00
Southwest Airlines
WN 6123
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:25
15:10
Southwest Airlines
WN 6123
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
13:55
15:51
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
13:55
15:51
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
13:59
15:48
Alaska
Oneworld
AS 3314
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
13:59
15:48
Alaska
Oneworld
AS 3314
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
14:19
16:08
Alaska
Oneworld
AS 3321
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
14:19
16:08
Alaska
Oneworld
AS 3321
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
14:40
16:30
Southwest Airlines
WN 5464
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
15:25
17:15
Southwest Airlines
WN 5464
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
16:59
18:45
Delta
SkyTeam
DL 3849
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
17:45
19:31
Alaska
Oneworld
AS 2114
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
17:51
19:40
Alaska
Oneworld
AS 1230
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
17:51
19:40
Alaska
Oneworld
AS 1230
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:51
19:40
Alaska
Oneworld
AS 1230
Alaska
Boeing 737-700
Y
W
J
F
17:51
19:40
Alaska
Oneworld
AS 1230
Alaska
Boeing 737-900
Y
W
J
F
17:51
19:40
Alaska
Oneworld
AS 1230
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
19:30
21:20
Southwest Airlines
WN 4533
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
19:55
21:45
Southwest Airlines
WN 4533
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
19:55
21:49
Delta
SkyTeam
DL 3928
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
19:55
21:49
Delta
SkyTeam
DL 3928
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
19:55
21:49
Delta
SkyTeam
DL 3928
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
19:55
21:49
Delta
SkyTeam
DL 3928
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
19:55
21:49
Delta
SkyTeam
DL 3928
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
19:55
21:49
Delta
SkyTeam
DL 3928
Delta
Embraer 175
Y
W
J
F
20:25
22:15
Southwest Airlines
WN 4533
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
21:05
22:50
Southwest Airlines
WN 4533
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
21:40
23:29
Alaska
Oneworld
AS 566
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
21:40
23:29
Alaska
Oneworld
AS 566
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
21:40
23:29
Alaska
Oneworld
AS 566
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
21:40
23:29
Alaska
Oneworld
AS 566
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
21:40
23:29
Alaska
Oneworld
AS 566
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
21:40
23:29
Alaska
Oneworld
AS 566
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá