Chuyến bay thẳng từ Prague đến Oslo

Ý bạn là chuyến bay từ Oslo đến Prague?

Prague

Cộng hòa Séc

Cộng hòa Séc

PRG

Prague Ruzyně Airport

Đổi hướng

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
707 dặm  ·  (1.138 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ
Hãng hàng không
  • Norwegian
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Prague đến Oslo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Prague đến Oslo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PRG đến OSL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Prague đến Oslo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Prague đến Oslo

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Prague PRG đến Oslo OSL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PRG OSL của họ.

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Prague đến Oslo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Prague đến Oslo

Các chuyến bay từ PRG đến OSL được khai thác 8 lần một tuần, với trung bình 1 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 09:25 - 21:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:25, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Prague đến Oslo sẽ mất 2 giờ. Khoảng cách chuyến bay giữa Prague và Oslo là 707 dặm (hoặc 1.138 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Oslo?

Có 1 sân bay ở Oslo: Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn (OSL).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ PRG đến OSL?

Có 8 chuyến bay mỗi tuần bay từ Prague đến Oslo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Prague đến Oslo mất bao lâu?

2 giờ là thời gian chuyến bay trung bình từ Prague đến Oslo.

Oslo cách Prague bao xa?

Khoảng cách từ Prague đến Oslo là 707 dặm (1.138 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay PRG đến sân bay OSL?

Norwegian và đang bay thẳng từ Prague đến Oslo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Prague đến Oslo?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Prague đến Oslo.

Có những hạng ghế nào từ Prague đến Oslo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Prague đến Oslo?

Các loại máy bay bay từ Prague đến Oslo:

  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Prague tới Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:25 từ Prague và hạ cánh lúc 11:25 tại Oslo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Prague đến Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:55 từ Prague và hạ cánh lúc 23:55 tại Oslo.

Các chuyến bay phổ biến từ Prague qua Oslo

Các chuyến bay thẳng từ PRG đến OSL

707 dặm (1.138 km)  ·  2h

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 10:40

  • 12:40

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1503

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 14:50

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1503

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 14:50

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1503

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 14:50

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1503

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 14:50

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1503

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 15:25

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1503

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 22:55

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1505

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:10

  • 23:10

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1505

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:55

  • 23:55

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1505

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá