Chuyến bay thẳng từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik)

Ý bạn là chuyến bay từ Reykjavik (Keflavik) đến Oslo?

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Đổi hướng

Reykjavik (Keflavik)

Iceland

Iceland

KEF

Keflavík International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.106 dặm  ·  (1.780 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 50 phút
Hãng hàng không
  • Icelandair
  • Norwegian
  • SAS
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 757-200 (winglets)
  • Boeing 757-300 (winglets)
  • Boeing 767-300 (winglets)

Lịch bay Oslo đến Reykjavik (Keflavik)

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik). Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ OSL đến KEF, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik)

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik)

Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Oslo OSL đến Reykjavik (Keflavik) KEF. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay OSL KEF của họ.

Icelandair
Lịch trình bay Icelandairtừ Oslo đến Reykjavik (Keflavik)

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Oslo đến Reykjavik (Keflavik)

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

SAS
Lịch trình bay SAStừ Oslo đến Reykjavik (Keflavik)

SAS là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik)

Các chuyến bay từ OSL đến KEF được khai thác 14 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:00 - 22:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Oslo đến Reykjavik (Keflavik) sẽ mất 2 giờ 50 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Oslo và Reykjavik (Keflavik) là 1.106 dặm (hoặc 1.780 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Reykjavik (Keflavik)?

Có 2 sân bay ở Reykjavik (Keflavik): Keflavík International Airport (KEF) và Reykjavík Airport (RKV).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ OSL đến KEF?

Có 14 chuyến bay mỗi tuần bay từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik) (kể từ Th5 2024).

Bay từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik) mất bao lâu?

2 giờ 50 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik).

Reykjavik (Keflavik) cách Oslo bao xa?

Khoảng cách từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik) là 1.106 dặm (1.780 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay OSL đến sân bay KEF?

Icelandair, Norwegian và SAS đang bay thẳng từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik).

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik)?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik).

Có những hạng ghế nào từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik)?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik)?

Các loại máy bay bay từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik):

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 757-200 (winglets)
  • Boeing 757-300 (winglets)
  • Boeing 767-300 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Oslo tới Reykjavik (Keflavik) là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00 từ Oslo và hạ cánh lúc 07:50 tại Reykjavik (Keflavik).

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Oslo đến Reykjavik (Keflavik) là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:30 từ Oslo và hạ cánh lúc 23:25 tại Reykjavik (Keflavik).

Các chuyến bay thẳng từ OSL đến KEF

1.106 dặm (1.780 km)  ·  2h 50m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:00

  • 07:50

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1170

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 10:10

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1170

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 10:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4787

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 10:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4787

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 10:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4787

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 10:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4787

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 10:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4785

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 10:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4787

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:45

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 319

  • Icelandair

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:45

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 319

  • Icelandair

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:45

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 319

  • Icelandair

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:45

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 319

  • Icelandair

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:45

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 319

  • Icelandair

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:45

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 319

  • Icelandair

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:45

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 319

  • Icelandair

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:45

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 319

  • Icelandair

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:45

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 319

  • Icelandair

  • Boeing 737 MAX 9

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 15:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4787

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 15:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4787

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:20

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 323

  • Icelandair

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:20

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 323

  • Icelandair

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 17:20

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 323

  • Icelandair

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 18:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4785

  • SAS

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 19:20

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1170

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:30

  • 23:25

  • Icelandair

    Icelandair

  • FI 325

  • Icelandair

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá