Chuyến bay thẳng từ Madrid đến Valencia

Ý bạn là chuyến bay từ Valencia đến Madrid?

Madrid

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

MAD

Madrid-Barajas Airport

Đổi hướng

Valencia

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

VLC

Valencia Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
177 dặm  ·  (285 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 5 phút
Hãng hàng không
  • Air Europa
  • Iberia
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-800 Sky Interior
  • Canadair CRJ-1000

Lịch bay Madrid đến Valencia

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Madrid đến Valencia. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ MAD đến VLC, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Madrid đến Valencia

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Madrid đến Valencia

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Madrid MAD đến Valencia VLC. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay MAD VLC của họ.

Air Europa
Lịch trình bay Air Europatừ Madrid đến Valencia

Air Europa là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Iberia
Lịch trình bay Iberiatừ Madrid đến Valencia

Iberia là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Madrid đến Valencia

Các chuyến bay từ MAD đến VLC được khai thác 31 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:05 - 23:10. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:10. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Madrid đến Valencia sẽ mất 1 giờ 5 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Madrid và Valencia là 177 dặm (hoặc 285 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Valencia?

Có 1 sân bay ở Valencia: Valencia Airport (VLC).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ MAD đến VLC?

Có 31 chuyến bay mỗi tuần bay từ Madrid đến Valencia (kể từ Th5 2024).

Bay từ Madrid đến Valencia mất bao lâu?

1 giờ 5 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Madrid đến Valencia.

Valencia cách Madrid bao xa?

Khoảng cách từ Madrid đến Valencia là 177 dặm (285 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay MAD đến sân bay VLC?

Air Europa và Iberia đang bay thẳng từ Madrid đến Valencia.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Madrid đến Valencia?

Oneworld và SkyTeam đang bay thẳng từ Madrid đến Valencia.

Có những hạng ghế nào từ Madrid đến Valencia?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Madrid đến Valencia?

Các loại máy bay bay từ Madrid đến Valencia:

  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-800 Sky Interior
  • Canadair CRJ-1000

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Madrid tới Valencia là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:05 từ Madrid và hạ cánh lúc 08:05 tại Valencia.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Madrid đến Valencia là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:10 từ Madrid và hạ cánh lúc 00:15 tại Valencia.

Các chuyến bay thẳng từ MAD đến VLC

177 dặm (285 km)  ·  1h 5m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:05

  • 08:05

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4063

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 08:05

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4063

  • Air Europa

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 08:05

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4063

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 08:05

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4063

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 08:05

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4063

  • Air Europa

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 08:05

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4063

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 08:05

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4063

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:55

  • 09:00

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 8872

  • Iberia

  • Canadair CRJ-1000

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 15:55

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 15:55

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 15:55

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 15:55

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:15

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:15

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:15

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:15

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:15

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:15

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:15

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:15

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:15

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:15

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:15

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:20

  • 16:20

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:20

  • 16:20

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:20

  • 16:20

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 4065

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 Sky Interior

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 17:05

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 8876

  • Iberia

  • Canadair CRJ-1000

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 17:05

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 8876

  • Iberia

  • Canadair CRJ-1000

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:10

  • 00:15

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 8880

  • Iberia

  • Canadair CRJ-1000

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá