British Airways
Oneworld
Ý bạn là chuyến bay từ Antalya đến London Gatwick?
Vương quốc Anh
London Gatwick Airport
Đổi hướng
Thổ Nhĩ Kỳ
Antalya Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ London Gatwick đến Antalya. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ LGW đến AYT, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 7 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ London Gatwick LGW đến Antalya AYT. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay LGW AYT của họ.
Các chuyến bay từ LGW đến AYT được khai thác 36 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:10 - 22:10. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:10, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:10. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ London Gatwick đến Antalya sẽ mất 4 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa London Gatwick và Antalya là 1.806 dặm (hoặc 2.906 km).
Có 1 sân bay ở Antalya: Antalya Airport (AYT).
Có 36 chuyến bay mỗi tuần bay từ London Gatwick đến Antalya (kể từ Th5 2024).
4 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ London Gatwick đến Antalya.
Khoảng cách từ London Gatwick đến Antalya là 1.806 dặm (2.906 km).
British Airways, Corendon, easyJet, Freebird Airlines, SunExpress, Turkish Airlines và Wizz Air đang bay thẳng từ London Gatwick đến Antalya.
Oneworld và Star Alliance đang bay thẳng từ London Gatwick đến Antalya.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ London Gatwick đến Antalya:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:10 từ London Gatwick và hạ cánh lúc 13:35 tại Antalya.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:10 từ London Gatwick và hạ cánh lúc 04:20 tại Antalya.
1.806 dặm (2.906 km) · 4h 30m
06:45
13:05
British Airways
Oneworld
BA 2794
British Airways
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
06:45
13:05
British Airways
Oneworld
BA 2794
British Airways
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:15
13:35
easyJet
U2 8555
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:15
13:35
easyJet
U2 8555
easyJet
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:25
13:50
easyJet
U2 6519
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:25
13:45
easyJet
U2 8555
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:25
13:45
easyJet
U2 8555
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:40
14:00
easyJet
U2 6519
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:40
14:00
easyJet
U2 8555
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:40
14:00
easyJet
U2 8555
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:10
16:40
Wizz Air
W9 5707
Wizz Air
Airbus A321neo
Y
W
J
F
11:00
17:10
Freebird Airlines
FH 1504
Freebird Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
11:30
17:55
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1160
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
11:40
18:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1160
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
11:50
18:10
SunExpress
XQ 591
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:50
18:10
SunExpress
XQ 591
SunExpress
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:55
18:15
SunExpress
XQ 591
SunExpress
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:55
18:15
SunExpress
XQ 591
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:55
18:15
SunExpress
XQ 591
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:55
18:15
SunExpress
XQ 591
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:55
18:15
SunExpress
XQ 591
SunExpress
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
12:00
18:20
easyJet
U2 8561
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:30
18:40
Freebird Airlines
FH 1504
Freebird Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:35
18:55
SunExpress
XQ 591
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:40
19:00
SunExpress
XQ 587
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:55
19:15
SunExpress
XQ 591
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:10
19:30
British Airways
Oneworld
BA 2794
British Airways
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
13:15
19:35
easyJet
U2 8559
easyJet
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
13:35
20:00
easyJet
U2 8559
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:35
20:00
British Airways
Oneworld
BA 2794
British Airways
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:40
19:50
Freebird Airlines
FH 1504
Freebird Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:40
20:00
easyJet
U2 8559
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:50
20:10
easyJet
U2 6525
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:50
20:20
British Airways
Oneworld
BA 2794
British Airways
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
13:50
20:20
British Airways
Oneworld
BA 2794
British Airways
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
14:05
20:30
British Airways
Oneworld
BA 2794
British Airways
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:10
21:40
Wizz Air
W9 5707
Wizz Air
Airbus A321neo
Y
W
J
F
15:10
21:35
British Airways
Oneworld
BA 2794
British Airways
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:35
21:55
easyJet
U2 8557
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:35
21:55
easyJet
U2 8557
easyJet
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:35
21:55
easyJet
U2 8557
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:40
22:00
easyJet
U2 8557
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:45
22:05
easyJet
U2 8557
easyJet
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:45
22:05
easyJet
U2 8557
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:45
22:05
easyJet
U2 8557
easyJet
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
16:05
22:35
Wizz Air
W9 5707
Wizz Air
Airbus A321neo
Y
W
J
F
16:20
22:55
Wizz Air
W9 5707
Wizz Air
Airbus A321neo
Y
W
J
F
16:20
22:30
Freebird Airlines
FH 1504
Freebird Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:35
23:50
Corendon
XC 8156
Corendon
Boeing 737-800
Y
W
J
F
17:50
00:05
Corendon
XC 8178
Corendon
Boeing 737-800
Y
W
J
F
17:50
23:55
Corendon
XC 8178
Corendon
Boeing 737-800
Y
W
J
F
17:55
23:55
Corendon
XC 8174
Corendon
Boeing 737-800
Y
W
J
F
17:55
23:55
Corendon
XC 8156
Corendon
Boeing 737-800
Y
W
J
F
17:55
23:55
Corendon
XC 8134
Corendon
Boeing 737-800
Y
W
J
F
18:00
00:05
Corendon
XC 8134
Corendon
Boeing 737-800
Y
W
J
F
18:20
00:35
easyJet
U2 8559
easyJet
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
18:25
00:40
easyJet
U2 8559
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:25
00:45
SunExpress
XQ 589
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:25
00:40
easyJet
U2 8559
easyJet
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
19:25
01:45
SunExpress
XQ 589
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:25
01:45
SunExpress
XQ 589
SunExpress
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
19:25
01:45
SunExpress
XQ 589
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:25
01:45
SunExpress
XQ 589
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:25
01:45
SunExpress
XQ 589
SunExpress
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:20
02:30
Freebird Airlines
FH 1504
Freebird Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
20:55
03:05
Freebird Airlines
FH 1592
Freebird Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
22:10
04:20
Freebird Airlines
FH 1588
Freebird Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá