Chuyến bay thẳng từ Los Angeles đến Calgary

Ý bạn là chuyến bay từ Calgary đến Los Angeles?

Los Angeles

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

LAX

Los Angeles International Airport

Đổi hướng

Calgary

Canada

Canada

YYC

Calgary International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.206 dặm  ·  (1.941 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 3 phút
Hãng hàng không
  • United Airlines
  • WestJet
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Los Angeles đến Calgary

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Los Angeles đến Calgary. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ LAX đến YYC, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Los Angeles đến Calgary

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Los Angeles đến Calgary

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Los Angeles LAX đến Calgary YYC. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay LAX YYC của họ.

United Airlines
Lịch trình bay United Airlinestừ Los Angeles đến Calgary

United Airlines là thành viên của Star Alliance
Các chuyến bay United Airlines bắt đầu vào Tháng 6
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

WestJet
Lịch trình bay WestJettừ Los Angeles đến Calgary

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Los Angeles đến Calgary

Các chuyến bay từ LAX đến YYC được khai thác 17 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:00 - 19:25. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 19:25. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Los Angeles đến Calgary sẽ mất 3 giờ 3 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Los Angeles và Calgary là 1.206 dặm (hoặc 1.941 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Calgary?

Có 1 sân bay ở Calgary: Calgary International Airport (YYC).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ LAX đến YYC?

Có 17 chuyến bay mỗi tuần bay từ Los Angeles đến Calgary (kể từ Th5 2024).

Bay từ Los Angeles đến Calgary mất bao lâu?

3 giờ 3 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Los Angeles đến Calgary.

Calgary cách Los Angeles bao xa?

Khoảng cách từ Los Angeles đến Calgary là 1.206 dặm (1.941 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay LAX đến sân bay YYC?

United Airlines và WestJet đang bay thẳng từ Los Angeles đến Calgary.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Los Angeles đến Calgary?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Los Angeles đến Calgary.

Có những hạng ghế nào từ Los Angeles đến Calgary?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Los Angeles đến Calgary?

Các loại máy bay bay từ Los Angeles đến Calgary:

  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Los Angeles tới Calgary là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00 từ Los Angeles và hạ cánh lúc 11:13 tại Calgary.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Los Angeles đến Calgary là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 19:25 từ Los Angeles và hạ cánh lúc 23:28 tại Calgary.

Các chuyến bay phổ biến từ Los Angeles qua Calgary

Các chuyến bay thẳng từ LAX đến YYC

1.206 dặm (1.941 km)  ·  3h 3m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:00

  • 11:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1513

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 11:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1513

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 11:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1513

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 11:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1513

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 11:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1513

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 11:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1513

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 16:46

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1511

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 16:46

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1511

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 16:46

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1511

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 16:46

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1511

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 16:46

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1511

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 16:46

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1511

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 18:56

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1525

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 18:56

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1525

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 18:56

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1525

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 18:56

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1525

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:15

  • WestJet

    WestJet

  • WS 1515

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá