Chuyến bay thẳng từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN

Ý bạn là chuyến bay từ Trường Sa, VN đến Hải Khẩu?

Hải Khẩu

Trung Quốc

Trung Quốc

HAK

Haikou Meilan International Airport

Đổi hướng

Trường Sa, VN

Trung Quốc

Trung Quốc

CSX

Changsha Huanghua International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
596 dặm  ·  (959 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 10 phút
Hãng hàng không
  • 9 Air
  • Beijing Capital
  • China Southern
  • Donghai Airlines
  • Hainan Airlines
  • Tianjin Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737
  • Boeing 737-800
  • Boeing 787-9
  • Embraer 190

Lịch bay Hải Khẩu đến Trường Sa, VN

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ HAK đến CSX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN

Tổng cộng có 6 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Hải Khẩu HAK đến Trường Sa, VN CSX. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay HAK CSX của họ.

9 Air
Lịch trình bay 9 Airtừ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Beijing Capital
Lịch trình bay Beijing Capitaltừ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Southern
Lịch trình bay China Southerntừ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Donghai Airlines
Lịch trình bay Donghai Airlinestừ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Hainan Airlines
Lịch trình bay Hainan Airlinestừ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Tianjin Airlines
Lịch trình bay Tianjin Airlinestừ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN

Các chuyến bay từ HAK đến CSX được khai thác 64 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:35 - 21:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:35, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Hải Khẩu đến Trường Sa, VN sẽ mất 2 giờ 10 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Hải Khẩu và Trường Sa, VN là 596 dặm (hoặc 959 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Trường Sa, VN?

Có 1 sân bay ở Trường Sa, VN: Changsha Huanghua International Airport (CSX).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ HAK đến CSX?

Có 64 chuyến bay mỗi tuần bay từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN (kể từ Th5 2024).

Bay từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN mất bao lâu?

2 giờ 10 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN.

Trường Sa, VN cách Hải Khẩu bao xa?

Khoảng cách từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN là 596 dặm (959 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay HAK đến sân bay CSX?

9 Air, Beijing Capital, China Southern, Donghai Airlines, Hainan Airlines và Tianjin Airlines đang bay thẳng từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN.

Có những hạng ghế nào từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN?

Các loại máy bay bay từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737
  • Boeing 737-800
  • Boeing 787-9
  • Embraer 190

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Hải Khẩu tới Trường Sa, VN là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:35 từ Hải Khẩu và hạ cánh lúc 08:30 tại Trường Sa, VN.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Hải Khẩu đến Trường Sa, VN là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:30 từ Hải Khẩu và hạ cánh lúc 23:35 tại Trường Sa, VN.

Các chuyến bay thẳng từ HAK đến CSX

596 dặm (959 km)  ·  2h 10m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:35

  • 08:30

  • Beijing Capital

    Beijing Capital

  • JD 5623

  • Beijing Capital

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 08:50

  • Beijing Capital

    Beijing Capital

  • JD 5623

  • Beijing Capital

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 08:45

  • Beijing Capital

    Beijing Capital

  • JD 5623

  • Beijing Capital

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:10

  • 9 Air

    9 Air

  • AQ 1503

  • 9 Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 09:30

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6665

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 09:30

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6665

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 09:30

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6665

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 09:30

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6665

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 09:45

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 6563

  • Tianjin Airlines

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 09:45

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 6563

  • Tianjin Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 09:45

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 6563

  • Tianjin Airlines

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:50

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 6563

  • Tianjin Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:50

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 6563

  • Tianjin Airlines

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:50

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 6563

  • Tianjin Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:50

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 6563

  • Tianjin Airlines

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 10:45

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7963

  • Hainan Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 10:55

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7963

  • Hainan Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 11:30

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7963

  • Hainan Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 13:05

  • 9 Air

    9 Air

  • AQ 1507

  • 9 Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:15

  • 13:20

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7417

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:15

  • 13:20

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7417

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:15

  • 13:20

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7417

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:20

  • 13:25

  • 9 Air

    9 Air

  • AQ 1507

  • 9 Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 16:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6767

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 16:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6767

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 16:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6767

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 16:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6767

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 16:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6767

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 17:10

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7117

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:10

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7117

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:05

  • 17:00

  • Donghai Airlines

    Donghai Airlines

  • DZ 6298

  • Donghai Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:05

  • 17:10

  • Donghai Airlines

    Donghai Airlines

  • DZ 6298

  • Donghai Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:35

  • 18:40

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7517

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:35

  • 18:40

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7517

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:10

  • 20:55

  • Donghai Airlines

    Donghai Airlines

  • DZ 6296

  • Donghai Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:35

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7217

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá