Gol
Ý bạn là chuyến bay từ Brasília đến São Paulo?
Brasil
São Paulo-Guarulhos International Airport
Đổi hướng
Brasil
Brasília International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Brasília. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ GRU đến BSB, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ São Paulo GRU đến Brasília BSB. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay GRU BSB của họ.
Các chuyến bay từ GRU đến BSB được khai thác 51 lần một tuần, với trung bình 7 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:10 - 22:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:10, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ São Paulo đến Brasília sẽ mất 1 giờ 50 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa São Paulo và Brasília là 530 dặm (hoặc 853 km).
Có 1 sân bay ở Brasília: Brasília International Airport (BSB).
Có 51 chuyến bay mỗi tuần bay từ São Paulo đến Brasília (kể từ Th5 2024).
1 giờ 50 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ São Paulo đến Brasília.
Khoảng cách từ São Paulo đến Brasília là 530 dặm (853 km).
Gol và LATAM đang bay thẳng từ São Paulo đến Brasília.
Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ São Paulo đến Brasília.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ São Paulo đến Brasília:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:10 từ São Paulo và hạ cánh lúc 08:00 tại Brasília.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:55 từ São Paulo và hạ cánh lúc 00:35 tại Brasília.
530 dặm (853 km) · 1h 50m
06:10
08:00
Gol
G3 1492
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
06:10
08:00
Gol
G3 1492
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
06:10
08:00
Gol
G3 1492
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
06:10
08:00
Gol
G3 1492
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
07:45
09:35
LATAM
LA 3247
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:45
09:30
LATAM
LA 3247
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:55
09:40
LATAM
LA 3247
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:55
09:40
LATAM
LA 3247
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:55
09:40
LATAM
LA 3247
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:55
09:40
LATAM
LA 3247
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:55
09:40
LATAM
LA 3247
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:55
09:40
LATAM
LA 3247
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:55
09:40
LATAM
LA 3247
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:55
09:40
LATAM
LA 3247
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
08:55
10:45
Gol
G3 1412
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
08:55
10:45
Gol
G3 1412
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
09:50
11:30
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
09:50
11:30
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
09:50
11:30
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
09:50
11:30
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
10:00
11:40
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
10:00
11:40
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
10:00
11:40
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:00
11:40
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:00
11:40
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
10:00
11:40
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:10
11:50
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:10
11:50
LATAM
LA 3263
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:20
14:00
LATAM
LA 3265
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
12:20
14:00
LATAM
LA 3265
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:25
14:05
LATAM
LA 3265
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:30
14:10
LATAM
LA 3265
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
12:30
14:10
LATAM
LA 3265
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:30
14:10
LATAM
LA 3265
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:30
14:10
LATAM
LA 3265
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:30
14:10
LATAM
LA 3265
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:30
14:10
LATAM
LA 3265
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:30
14:10
LATAM
LA 3265
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:15
16:55
LATAM
LA 3257
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:15
16:55
LATAM
LA 3257
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:15
16:55
LATAM
LA 3257
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:15
16:55
LATAM
LA 3257
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:15
16:55
LATAM
LA 3257
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:15
16:55
LATAM
LA 3257
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:15
16:55
LATAM
LA 3257
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:45
17:30
Gol
G3 1484
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
15:45
17:30
Gol
G3 1484
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
15:45
17:30
Gol
G3 1484
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
15:45
17:30
Gol
G3 1484
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
15:45
17:30
Gol
G3 1484
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
15:45
17:30
Gol
G3 1484
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
17:00
18:45
Gol
G3 1484
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
17:45
19:25
LATAM
LA 3529
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:45
19:25
LATAM
LA 3529
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:45
19:25
LATAM
LA 3529
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:45
19:25
LATAM
LA 3529
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:45
19:25
LATAM
LA 3529
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:45
19:25
LATAM
LA 3529
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:45
19:25
LATAM
LA 3529
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
21:10
23:00
Gol
G3 1418
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
21:15
23:05
Gol
G3 1418
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
21:15
23:05
Gol
G3 1418
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
21:15
23:05
Gol
G3 1418
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
21:15
23:05
Gol
G3 1418
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
21:15
23:05
Gol
G3 1418
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
22:25
00:05
LATAM
LA 3259
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:30
00:10
LATAM
LA 3259
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:30
00:10
LATAM
LA 3259
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
22:35
00:15
LATAM
LA 3259
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:35
00:15
LATAM
LA 3259
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:35
00:15
LATAM
LA 3259
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
22:35
00:15
LATAM
LA 3259
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:35
00:15
LATAM
LA 3259
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:35
00:15
LATAM
LA 3259
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:50
00:30
LATAM
LA 3259
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá