Chuyến bay thẳng từ Fukuoka đến Seoul

Ý bạn là chuyến bay từ Seoul đến Fukuoka?

Fukuoka

Nhật Bản

Nhật Bản

FUK

Fukuoka Airport (Itazuke Air Base)

Đổi hướng

Seoul

Hàn Quốc

Hàn Quốc

ICN

Incheon International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
349 dặm  ·  (562 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • Air Busan
  • Air Seoul
  • Asiana Airlines
  • Eastar Jet
  • Jeju Air
  • Jin Air
  • Korean Air
  • Tway Air
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-200LR
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-9

Lịch bay Fukuoka đến Seoul

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Fukuoka đến Seoul. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ FUK đến ICN, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Fukuoka đến Seoul

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Fukuoka đến Seoul

Tổng cộng có 8 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Fukuoka FUK đến Seoul ICN. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay FUK ICN của họ.

Air Busan
Lịch trình bay Air Busantừ Fukuoka đến Seoul

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Air Seoul
Lịch trình bay Air Seoultừ Fukuoka đến Seoul

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Asiana Airlines
Lịch trình bay Asiana Airlinestừ Fukuoka đến Seoul

Asiana Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Eastar Jet
Lịch trình bay Eastar Jettừ Fukuoka đến Seoul

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Jeju Air
Lịch trình bay Jeju Airtừ Fukuoka đến Seoul

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Jin Air
Lịch trình bay Jin Airtừ Fukuoka đến Seoul

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Korean Air
Lịch trình bay Korean Airtừ Fukuoka đến Seoul

Korean Air là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Tway Air
Lịch trình bay Tway Airtừ Fukuoka đến Seoul

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Fukuoka đến Seoul

Các chuyến bay từ FUK đến ICN được khai thác 154 lần một tuần, với trung bình 22 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 09:00 - 21:05. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:05. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất. Phổ thông đặc biệt không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Fukuoka đến Seoul sẽ mất 1 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Fukuoka và Seoul là 349 dặm (hoặc 562 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Seoul?

Có 2 sân bay ở Seoul: Incheon International Airport (ICN) và Gimpo International Airport (Kimpo Airport) (GMP).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ FUK đến ICN?

Có 154 chuyến bay mỗi tuần bay từ Fukuoka đến Seoul (kể từ Th5 2024).

Bay từ Fukuoka đến Seoul mất bao lâu?

1 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Fukuoka đến Seoul.

Seoul cách Fukuoka bao xa?

Khoảng cách từ Fukuoka đến Seoul là 349 dặm (562 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay FUK đến sân bay ICN?

Air Busan, Air Seoul, Asiana Airlines, Eastar Jet, Jeju Air, Jin Air, Korean Air và Tway Air đang bay thẳng từ Fukuoka đến Seoul.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Fukuoka đến Seoul?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Fukuoka đến Seoul.

Có những hạng ghế nào từ Fukuoka đến Seoul?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Fukuoka đến Seoul?

Các loại máy bay bay từ Fukuoka đến Seoul:

  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-200LR
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Fukuoka tới Seoul là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:00 từ Fukuoka và hạ cánh lúc 10:30 tại Seoul.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Fukuoka đến Seoul là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:05 từ Fukuoka và hạ cánh lúc 22:35 tại Seoul.

Các chuyến bay phổ biến từ Fukuoka qua Seoul

Các chuyến bay thẳng từ FUK đến ICN

349 dặm (562 km)  ·  1h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 09:00

  • 10:30

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1407

  • Jeju Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:50

  • 11:10

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 262

  • Jin Air

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 11:30

  • Air Seoul

    Air Seoul

  • RS 728

  • Air Seoul

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 11:35

  • Air Busan

    Air Busan

  • BX 155

  • Air Busan

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 11:35

  • Air Seoul

    Air Seoul

  • RS 728

  • Air Seoul

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 12:05

  • Air Seoul

    Air Seoul

  • RS 728

  • Air Seoul

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 788

  • Korean Air

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 788

  • Korean Air

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 788

  • Korean Air

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 788

  • Korean Air

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 788

  • Korean Air

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 788

  • Korean Air

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 788

  • Korean Air

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 12:20

  • Eastar Jet

    Eastar Jet

  • ZE 642

  • Eastar Jet

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 12:25

  • Air Seoul

    Air Seoul

  • RS 728

  • Air Seoul

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 12:25

  • Air Seoul

    Air Seoul

  • RS 728

  • Air Seoul

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 12:30

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1471

  • Jeju Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 13:00

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 131

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 13:00

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 131

  • Asiana Airlines

  • Boeing 777-200LR

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 13:00

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 131

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 13:00

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 131

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 13:00

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 131

  • Asiana Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 13:00

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 131

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 13:00

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 131

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 13:00

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 131

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 13:55

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 292

  • Tway Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 14:10

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1401

  • Jeju Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 15:35

  • Air Busan

    Air Busan

  • BX 157

  • Air Busan

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 15:50

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 264

  • Jin Air

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:25

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 133

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:25

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 133

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:25

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 133

  • Asiana Airlines

  • Boeing 777-200LR

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:25

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 133

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:25

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 133

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:25

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 133

  • Asiana Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:25

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 133

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:25

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 133

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:25

  • 17:55

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 790

  • Korean Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:25

  • 17:55

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 790

  • Korean Air

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:25

  • 17:55

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 790

  • Korean Air

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:25

  • 17:55

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 790

  • Korean Air

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:25

  • 17:55

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 790

  • Korean Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:55

  • 18:20

  • Eastar Jet

    Eastar Jet

  • ZE 644

  • Eastar Jet

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 18:35

  • Air Seoul

    Air Seoul

  • RS 724

  • Air Seoul

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 18:35

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 294

  • Tway Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 18:50

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 1313

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 18:50

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 1313

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 19:05

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1403

  • Jeju Air

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 19:40

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 266

  • Jin Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 19:40

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 266

  • Jin Air

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:35

  • 20:55

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 268

  • Jin Air

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:35

  • 20:55

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 268

  • Jin Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 21:30

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1405

  • Jeju Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 22:10

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 135

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 22:10

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 135

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 22:10

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 135

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 22:10

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 135

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 22:10

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 135

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 22:10

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 135

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 22:20

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 296

  • Tway Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 22:20

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 296

  • Tway Air

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 22:20

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 296

  • Tway Air

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 22:20

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 296

  • Tway Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 22:20

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 296

  • Tway Air

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 22:20

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 296

  • Tway Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 22:20

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 296

  • Tway Air

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 22:20

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 296

  • Tway Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 22:35

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 782

  • Korean Air

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 22:35

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 782

  • Korean Air

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 22:35

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 782

  • Korean Air

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 22:35

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 782

  • Korean Air

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 22:35

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 782

  • Korean Air

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 22:35

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 782

  • Korean Air

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá