Chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv

Ý bạn là chuyến bay từ Tel Aviv đến Rome (Fiumicino)?

Rome (Fiumicino)

Ý

Ý

FCO

Leonardo Da Vinci International Airport

Đổi hướng

Tel Aviv

Israel

Israel

TLV

Ben Gurion International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.415 dặm  ·  (2.277 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 20 phút
Hãng hàng không
  • Arkia
  • Bluebird Airways
  • EL AL
  • ITA Airways
  • Ryanair
  • Wizz Air Malta
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 777
  • Boeing 787-9

Lịch bay Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ FCO đến TLV, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv

Tổng cộng có 6 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) FCO đến Tel Aviv TLV. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay FCO TLV của họ.

Arkia
Lịch trình bay Arkiatừ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Bluebird Airways
Lịch trình bay Bluebird Airwaystừ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

EL AL
Lịch trình bay EL ALtừ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

ITA Airways
Lịch trình bay ITA Airwaystừ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv

ITA Airways là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Ryanair
Lịch trình bay Ryanairtừ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv

Các chuyến bay Ryanair bắt đầu vào Tháng 10
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Wizz Air Malta
Lịch trình bay Wizz Air Maltatừ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv

Các chuyến bay từ FCO đến TLV được khai thác 23 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:05 - 23:20. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:20. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất. Phổ thông đặc biệt không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv sẽ mất 2 giờ 20 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Rome (Fiumicino) và Tel Aviv là 1.415 dặm (hoặc 2.277 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Tel Aviv?

Có 1 sân bay ở Tel Aviv: Ben Gurion International Airport (TLV).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ FCO đến TLV?

Có 23 chuyến bay mỗi tuần bay từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv (kể từ Th5 2024).

Bay từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv mất bao lâu?

2 giờ 20 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv.

Tel Aviv cách Rome (Fiumicino) bao xa?

Khoảng cách từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv là 1.415 dặm (2.277 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay FCO đến sân bay TLV?

Arkia, Bluebird Airways, EL AL, ITA Airways, Ryanair và Wizz Air Malta đang bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv?

SkyTeam hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv.

Có những hạng ghế nào từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv?

Các loại máy bay bay từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900
  • Boeing 777
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Rome (Fiumicino) tới Tel Aviv là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:05 từ Rome (Fiumicino) và hạ cánh lúc 04:25 tại Tel Aviv.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Rome (Fiumicino) đến Tel Aviv là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:20 từ Rome (Fiumicino) và hạ cánh lúc 03:40 tại Tel Aviv.

Các chuyến bay thẳng từ FCO đến TLV

1.415 dặm (2.277 km)  ·  2h 20m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 00:05

  • 04:25

  • EL AL

    EL AL

  • LY 284

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 10:30

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6041

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 10:45

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6041

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:20

  • 10:45

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6041

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:10

  • 13:30

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 806

  • ITA Airways

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 14:25

  • EL AL

    EL AL

  • LY 386

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 14:25

  • EL AL

    EL AL

  • LY 386

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 14:25

  • EL AL

    EL AL

  • LY 386

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 14:25

  • EL AL

    EL AL

  • LY 386

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 14:25

  • EL AL

    EL AL

  • LY 386

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:25

  • 14:50

  • EL AL

    EL AL

  • LY 386

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:10

  • 16:25

  • EL AL

    EL AL

  • LY 386

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:10

  • 16:25

  • EL AL

    EL AL

  • LY 386

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 18:45

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6041

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 22:40

  • Bluebird Airways

    Bluebird Airways

  • BZ 131

  • Bluebird Airways

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:25

  • 20:45

  • Arkia

    Arkia

  • IZ 336

  • Arkia

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 22:20

  • Arkia

    Arkia

  • IZ 336

  • Arkia

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 23:00

  • Arkia

    Arkia

  • IZ 336

  • Arkia

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:50

  • 02:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 384

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:50

  • 02:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 384

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:50

  • 02:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 384

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:50

  • 02:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 384

  • EL AL

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:50

  • 02:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 384

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:50

  • 02:10

  • EL AL

    EL AL

  • LY 384

  • EL AL

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá