Chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Oslo

Ý bạn là chuyến bay từ Oslo đến Rome (Fiumicino)?

Rome (Fiumicino)

Ý

Ý

FCO

Leonardo Da Vinci International Airport

Đổi hướng

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.271 dặm  ·  (2.045 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 10 phút
Hãng hàng không
  • Norwegian
  • SAS
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Rome (Fiumicino) đến Oslo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Oslo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ FCO đến OSL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Rome (Fiumicino) đến Oslo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Rome (Fiumicino) đến Oslo

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) FCO đến Oslo OSL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay FCO OSL của họ.

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Rome (Fiumicino) đến Oslo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

SAS
Lịch trình bay SAStừ Rome (Fiumicino) đến Oslo

SAS là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Rome (Fiumicino) đến Oslo

Các chuyến bay từ FCO đến OSL được khai thác 13 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 10:25 - 20:40. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 10:25, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:40. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Rome (Fiumicino) đến Oslo sẽ mất 3 giờ 10 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Rome (Fiumicino) và Oslo là 1.271 dặm (hoặc 2.045 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Oslo?

Có 1 sân bay ở Oslo: Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn (OSL).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ FCO đến OSL?

Có 13 chuyến bay mỗi tuần bay từ Rome (Fiumicino) đến Oslo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Rome (Fiumicino) đến Oslo mất bao lâu?

3 giờ 10 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Rome (Fiumicino) đến Oslo.

Oslo cách Rome (Fiumicino) bao xa?

Khoảng cách từ Rome (Fiumicino) đến Oslo là 1.271 dặm (2.045 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay FCO đến sân bay OSL?

Norwegian và SAS đang bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Oslo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Oslo?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Oslo.

Có những hạng ghế nào từ Rome (Fiumicino) đến Oslo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Rome (Fiumicino) đến Oslo?

Các loại máy bay bay từ Rome (Fiumicino) đến Oslo:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Rome (Fiumicino) tới Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 10:25 từ Rome (Fiumicino) và hạ cánh lúc 13:35 tại Oslo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Rome (Fiumicino) đến Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:40 từ Rome (Fiumicino) và hạ cánh lúc 23:50 tại Oslo.

Các chuyến bay phổ biến từ Rome (Fiumicino) qua Oslo

Các chuyến bay thẳng từ FCO đến OSL

1.271 dặm (2.045 km)  ·  3h 10m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 10:30

  • 13:40

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1871

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 14:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1871

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 14:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1871

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 14:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1871

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 14:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1871

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 14:10

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4714

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 14:10

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4714

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 14:10

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4714

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 14:10

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4714

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 14:10

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4714

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 14:10

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4714

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 14:10

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4714

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 14:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4714

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 14:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4714

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 16:30

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4714

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 23:50

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1873

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 23:50

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 1873

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá