Chuyến bay thẳng từ Constantine đến Algiers

Ý bạn là chuyến bay từ Algiers đến Constantine?

Constantine

Algérie

Algérie

CZL

Mohamed Boudiaf International Airport

Đổi hướng

Algiers

Algérie

Algérie

ALG

Houari Boumediene Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
191 dặm  ·  (307 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ
Hãng hàng không
  • Air Algerie
  • Tassili Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737-600
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

Lịch bay Constantine đến Algiers

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Constantine đến Algiers. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ CZL đến ALG, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Constantine đến Algiers

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Constantine đến Algiers

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Constantine CZL đến Algiers ALG. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay CZL ALG của họ.

Air Algerie
Lịch trình bay Air Algerietừ Constantine đến Algiers

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Tassili Airlines
Lịch trình bay Tassili Airlinestừ Constantine đến Algiers

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Constantine đến Algiers

Các chuyến bay từ CZL đến ALG được khai thác 34 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 23:25. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:25. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất. Phổ thông đặc biệt không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Constantine đến Algiers sẽ mất 1 giờ. Khoảng cách chuyến bay giữa Constantine và Algiers là 191 dặm (hoặc 307 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Algiers?

Có 1 sân bay ở Algiers: Houari Boumediene Airport (ALG).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ CZL đến ALG?

Có 34 chuyến bay mỗi tuần bay từ Constantine đến Algiers (kể từ Th5 2024).

Bay từ Constantine đến Algiers mất bao lâu?

1 giờ là thời gian chuyến bay trung bình từ Constantine đến Algiers.

Algiers cách Constantine bao xa?

Khoảng cách từ Constantine đến Algiers là 191 dặm (307 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay CZL đến sân bay ALG?

Air Algerie và Tassili Airlines đang bay thẳng từ Constantine đến Algiers.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Constantine đến Algiers?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Constantine đến Algiers.

Có những hạng ghế nào từ Constantine đến Algiers?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Constantine đến Algiers?

Các loại máy bay bay từ Constantine đến Algiers:

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737-600
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Constantine tới Algiers là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ Constantine và hạ cánh lúc 07:00 tại Algiers.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Constantine đến Algiers là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:25 từ Constantine và hạ cánh lúc 00:35 tại Algiers.

Các chuyến bay phổ biến từ Constantine qua Algiers

Các chuyến bay thẳng từ CZL đến ALG

191 dặm (307 km)  ·  1h

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:00

  • 07:00

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6027

  • Air Algerie

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 07:10

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6027

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:50

  • 09:45

  • Tassili Airlines

    Tassili Airlines

  • SF 2111

  • Tassili Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 10:10

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6191

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:10

  • 10:05

  • Tassili Airlines

    Tassili Airlines

  • SF 2111

  • Tassili Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:15

  • 12:15

  • Tassili Airlines

    Tassili Airlines

  • SF 2113

  • Tassili Airlines

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 14:25

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6193

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 14:05

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6257

  • Air Algerie

  • Boeing 737-600

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 14:30

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6193

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 14:50

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6257

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:05

  • 15:15

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6259

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:20

  • 15:15

  • Tassili Airlines

    Tassili Airlines

  • SF 2117

  • Tassili Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 15:40

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6193

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 15:30

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6013

  • Air Algerie

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:30

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6197

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 17:00

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6257

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 19:15

  • Tassili Airlines

    Tassili Airlines

  • SF 2111

  • Tassili Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 21:20

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6195

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:15

  • 21:25

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6195

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:25

  • 21:35

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6193

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:25

  • 21:35

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6195

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 21:50

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6025

  • Air Algerie

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 21:55

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6195

  • Air Algerie

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 22:30

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6195

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 22:30

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6195

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:00

  • 22:50

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6015

  • Air Algerie

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:40

  • 23:50

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6193

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:25

  • 00:35

  • Air Algerie

    Air Algerie

  • AH 6193

  • Air Algerie

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá