Azul
Ý bạn là chuyến bay từ São Paulo đến Curitiba?
Brasil
Afonso Pena International Airport
Đổi hướng
Brasil
São Paulo-Guarulhos International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Curitiba đến São Paulo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ CWB đến GRU, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Curitiba CWB đến São Paulo GRU. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay CWB GRU của họ.
Các chuyến bay từ CWB đến GRU được khai thác 60 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:00 - 23:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Curitiba đến São Paulo sẽ mất 1 giờ 5 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Curitiba và São Paulo là 223 dặm (hoặc 359 km).
Có 4 sân bay ở São Paulo: São Paulo-Guarulhos International Airport (GRU), Congonhas/São Paulo National Airport (CGH), São José dos Campos-Professor Urbano Ernesto Stumpf Air (SJK) và Viracopos-Campinas International Airport (VCP).
Có 60 chuyến bay mỗi tuần bay từ Curitiba đến São Paulo (kể từ Th5 2024).
1 giờ 5 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Curitiba đến São Paulo.
Khoảng cách từ Curitiba đến São Paulo là 223 dặm (359 km).
Azul, Gol và LATAM đang bay thẳng từ Curitiba đến São Paulo.
Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Curitiba đến São Paulo.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Curitiba đến São Paulo:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00 từ Curitiba và hạ cánh lúc 06:05 tại São Paulo.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:00 từ Curitiba và hạ cánh lúc 00:15 tại São Paulo.
223 dặm (359 km) · 1h 5m
05:05
06:15
Azul
AD 2709
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
05:15
06:25
LATAM
LA 3293
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
05:15
06:25
LATAM
LA 3293
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
05:15
06:25
Azul
AD 2709
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
05:25
06:35
Azul
AD 2709
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
05:25
06:35
LATAM
LA 3293
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
05:25
06:35
LATAM
LA 3293
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
05:25
06:35
LATAM
LA 3293
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
05:45
06:45
Azul
AD 2709
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
05:45
06:45
Azul
AD 2709
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
06:10
07:20
Gol
G3 1175
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
06:10
07:20
Gol
G3 1175
Gol
Boeing 737-700
Y
W
J
F
06:10
07:20
Gol
G3 1175
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
06:10
07:20
Gol
G3 1175
Gol
Boeing 737-700
Y
W
J
F
06:10
07:20
Gol
G3 1175
Gol
Boeing 737-700
Y
W
J
F
06:15
07:25
Gol
G3 1175
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
06:15
07:25
Gol
G3 1175
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
06:15
07:25
Gol
G3 1175
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
07:10
08:20
LATAM
LA 3283
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:20
LATAM
LA 3283
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:20
LATAM
LA 3283
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:20
LATAM
LA 3283
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:20
LATAM
LA 3283
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:20
LATAM
LA 3283
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:20
LATAM
LA 3283
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:20
LATAM
LA 3283
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:20
LATAM
LA 3283
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:40
08:50
Azul
AD 2773
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
10:05
11:10
LATAM
LA 3285
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
10:05
11:10
LATAM
LA 3285
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
10:05
11:10
LATAM
LA 3285
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
10:05
11:10
LATAM
LA 3285
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:05
11:10
LATAM
LA 3285
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:05
11:10
LATAM
LA 3285
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
10:05
11:10
LATAM
LA 3285
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
10:05
11:10
LATAM
LA 3285
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
11:25
12:30
Azul
AD 2818
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
11:25
12:30
Azul
AD 2818
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
11:30
12:40
Gol
G3 1149
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:30
12:35
Azul
AD 2818
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
11:30
12:35
Azul
AD 2818
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
11:30
12:40
Gol
G3 1149
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
11:30
12:40
Gol
G3 1149
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:30
12:40
Gol
G3 1149
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:30
12:40
Gol
G3 1149
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
11:30
12:40
Gol
G3 1149
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:30
12:35
Azul
AD 2818
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
11:30
12:40
Gol
G3 1149
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:35
12:40
Azul
AD 2818
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
13:20
14:25
LATAM
LA 3289
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:20
14:20
LATAM
LA 3289
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
14:45
15:50
LATAM
LA 3287
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
14:45
15:50
LATAM
LA 3287
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
14:45
15:50
LATAM
LA 3287
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
14:45
15:50
LATAM
LA 3287
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
14:45
15:50
LATAM
LA 3287
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
14:45
15:50
LATAM
LA 3287
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
14:45
15:50
LATAM
LA 3287
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
14:45
15:50
LATAM
LA 3287
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:00
16:05
LATAM
LA 3287
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:10
16:15
Azul
AD 4965
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
15:15
16:25
Azul
AD 2657
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
17:00
18:10
Azul
AD 2605
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
19:05
20:20
Gol
G3 1183
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
19:15
20:25
Azul
AD 2605
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
19:15
20:30
Gol
G3 1183
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
19:15
20:30
Gol
G3 1183
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
19:15
20:25
Azul
AD 2605
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
19:15
20:25
Azul
AD 2605
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
19:15
20:30
Gol
G3 1183
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
19:15
20:25
Azul
AD 2605
Azul
Embraer 195
Y
W
J
F
19:15
20:30
Gol
G3 1183
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
19:15
20:30
Gol
G3 1183
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
19:15
20:30
Gol
G3 1183
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
19:15
20:30
Gol
G3 1183
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
19:15
20:30
Gol
G3 1183
Gol
Boeing 737-700
Y
W
J
F
19:25
20:35
LATAM
LA 3291
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
19:25
20:35
LATAM
LA 3291
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
19:25
20:35
LATAM
LA 3291
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
19:25
20:35
LATAM
LA 3291
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
19:45
20:55
LATAM
LA 3291
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
20:15
21:25
LATAM
LA 4621
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
20:20
21:30
LATAM
LA 4621
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá