Chuyến bay thẳng từ Bodø đến Oslo

Ý bạn là chuyến bay từ Oslo đến Bodø?

Bodø

Na Uy

Na Uy

BOO

Bodø Airport

Đổi hướng

Oslo

Na Uy

Na Uy

OSL

Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
498 dặm  ·  (801 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 40 phút
Hãng hàng không
  • Norwegian
  • SAS
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 900
  • Embraer 195

Lịch bay Bodø đến Oslo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Bodø đến Oslo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BOO đến OSL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Bodø đến Oslo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Bodø đến Oslo

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Bodø BOO đến Oslo OSL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BOO OSL của họ.

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Bodø đến Oslo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

SAS
Lịch trình bay SAStừ Bodø đến Oslo

SAS là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Bodø đến Oslo

Các chuyến bay từ BOO đến OSL được khai thác 45 lần một tuần, với trung bình 6 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:45 - 21:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Bodø đến Oslo sẽ mất 1 giờ 40 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Bodø và Oslo là 498 dặm (hoặc 801 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Oslo?

Có 1 sân bay ở Oslo: Oslo Airport, Gardermoen (succeeding Oslo Airport, Forn (OSL).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ BOO đến OSL?

Có 45 chuyến bay mỗi tuần bay từ Bodø đến Oslo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Bodø đến Oslo mất bao lâu?

1 giờ 40 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Bodø đến Oslo.

Oslo cách Bodø bao xa?

Khoảng cách từ Bodø đến Oslo là 498 dặm (801 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay BOO đến sân bay OSL?

Norwegian và SAS đang bay thẳng từ Bodø đến Oslo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Bodø đến Oslo?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Bodø đến Oslo.

Có những hạng ghế nào từ Bodø đến Oslo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Bodø đến Oslo?

Các loại máy bay bay từ Bodø đến Oslo:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 900
  • Embraer 195

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Bodø tới Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:45 từ Bodø và hạ cánh lúc 08:15 tại Oslo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Bodø đến Oslo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:55 từ Bodø và hạ cánh lúc 23:20 tại Oslo.

Các chuyến bay phổ biến từ Bodø qua Oslo

Các chuyến bay thẳng từ BOO đến OSL

498 dặm (801 km)  ·  1h 40m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:45

  • 08:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4105

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:45

  • 08:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4105

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:45

  • 08:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4105

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:45

  • 08:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4105

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:45

  • 08:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4105

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:45

  • 08:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4105

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:45

  • 08:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4105

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 08:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 341

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 08:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 341

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 341

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:10

  • 10:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4107

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:10

  • 10:35

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4107

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 12:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 343

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 12:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 343

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 12:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 343

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4107

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4107

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4107

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4107

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4107

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4107

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:00

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4107

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 12:30

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 341

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 13:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4111

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4111

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4111

  • SAS

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4111

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4111

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4111

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4111

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4111

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 16:00

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4113

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4113

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4113

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4113

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4113

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4113

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4113

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4113

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:05

  • 16:35

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 345

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 17:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 345

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 18:55

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4117

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 18:55

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4117

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 18:55

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4117

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 18:55

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4117

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 18:55

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4117

  • SAS

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 18:55

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4117

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 18:55

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4117

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 19:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 347

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 19:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 347

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 19:05

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 347

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 19:30

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4113

  • SAS

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 19:30

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4113

  • SAS

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:55

  • 20:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4117

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:55

  • 20:20

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4117

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 20:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4123

  • SAS

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 20:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4123

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 20:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4123

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 20:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4123

  • SAS

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 20:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4123

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 20:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4123

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 21:15

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 355

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 21:15

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 355

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 21:15

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 355

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:05

  • 21:30

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4123

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 22:30

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4127

  • SAS

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 22:30

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4127

  • SAS

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá