Chuyến bay thẳng từ Bergen đến Trondheim

Ý bạn là chuyến bay từ Trondheim đến Bergen?

Bergen

Na Uy

Na Uy

BGO

Bergen Flesland Airport

Đổi hướng

Trondheim

Na Uy

Na Uy

TRD

Trondheim Airport, Værnes

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
286 dặm  ·  (460 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ
Hãng hàng không
  • Norwegian
  • SAS
  • Widerøe
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 900
  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q
  • Embraer 195
  • Embraer E190-E2

Lịch bay Bergen đến Trondheim

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Bergen đến Trondheim. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BGO đến TRD, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Bergen đến Trondheim

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Bergen đến Trondheim

Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Bergen BGO đến Trondheim TRD. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BGO TRD của họ.

Norwegian
Lịch trình bay Norwegiantừ Bergen đến Trondheim

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

SAS
Lịch trình bay SAStừ Bergen đến Trondheim

SAS là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Widerøe
Lịch trình bay Widerøetừ Bergen đến Trondheim

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Bergen đến Trondheim

Các chuyến bay từ BGO đến TRD được khai thác 40 lần một tuần, với trung bình 6 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:20 - 22:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:20, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Bergen đến Trondheim sẽ mất 1 giờ. Khoảng cách chuyến bay giữa Bergen và Trondheim là 286 dặm (hoặc 460 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Trondheim?

Có 1 sân bay ở Trondheim: Trondheim Airport, Værnes (TRD).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ BGO đến TRD?

Có 40 chuyến bay mỗi tuần bay từ Bergen đến Trondheim (kể từ Th5 2024).

Bay từ Bergen đến Trondheim mất bao lâu?

1 giờ là thời gian chuyến bay trung bình từ Bergen đến Trondheim.

Trondheim cách Bergen bao xa?

Khoảng cách từ Bergen đến Trondheim là 286 dặm (460 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay BGO đến sân bay TRD?

Norwegian, SAS và Widerøe đang bay thẳng từ Bergen đến Trondheim.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Bergen đến Trondheim?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Bergen đến Trondheim.

Có những hạng ghế nào từ Bergen đến Trondheim?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Bergen đến Trondheim?

Các loại máy bay bay từ Bergen đến Trondheim:

  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 900
  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q
  • Embraer 195
  • Embraer E190-E2

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Bergen tới Trondheim là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:20 từ Bergen và hạ cánh lúc 07:35 tại Trondheim.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Bergen đến Trondheim là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:55 từ Bergen và hạ cánh lúc 23:55 tại Trondheim.

Các chuyến bay thẳng từ BGO đến TRD

286 dặm (460 km)  ·  1h

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:00

  • 08:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 164

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 08:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 164

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 08:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 164

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 08:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 164

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 08:00

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 164

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 08:35

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1303

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 08:35

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1303

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 08:35

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1303

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:00

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4154

  • SAS

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:40

  • 11:40

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4162

  • SAS

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:40

  • 11:40

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4162

  • SAS

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 11:55

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1364

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 11:55

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1364

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 11:55

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1364

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 12:25

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4156

  • SAS

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:45

  • 14:45

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1311

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:45

  • 14:50

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1311

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:45

  • 14:50

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1311

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:45

  • 14:45

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1311

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:45

  • 14:45

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1311

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:45

  • 14:45

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1311

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:45

  • 14:45

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1311

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4164

  • SAS

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4164

  • SAS

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4164

  • SAS

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4164

  • SAS

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 14:50

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4164

  • SAS

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 16:50

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 678

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 16:50

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 678

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 17:45

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4176

  • SAS

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 18:00

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1315

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 18:05

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1315

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 18:00

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1315

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 18:00

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1315

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 18:10

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4176

  • SAS

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 18:30

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1315

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:10

  • 20:10

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 172

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:10

  • 20:10

  • Norwegian

    Norwegian

  • DY 172

  • Norwegian

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:20

  • 20:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4196

  • SAS

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:20

  • 20:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4196

  • SAS

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:20

  • 20:15

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4196

  • SAS

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 20:50

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1317

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 20:50

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1317

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 20:50

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1317

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 20:50

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1317

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 20:50

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1317

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 20:50

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 1317

  • Widerøe

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:40

  • 22:40

  • SAS

    SAS

    Star Alliance

  • SK 4184

  • SAS

  • Canadair Regional Jet 900

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:55

  • 23:55

  • Widerøe

    Widerøe

  • WF 682

  • Widerøe

  • Embraer E190-E2

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá