Chuyến bay thẳng từ Albuquerque đến Phoenix

Ý bạn là chuyến bay từ Phoenix đến Albuquerque?

Albuquerque

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

ABQ

Albuquerque International Sunport

Đổi hướng

Phoenix

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

PHX

Phoenix Sky Harbor International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
327 dặm  ·  (526 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 17 phút
Hãng hàng không
  • American Airlines
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Lịch bay Albuquerque đến Phoenix

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Albuquerque đến Phoenix. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ ABQ đến PHX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Albuquerque đến Phoenix

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Albuquerque đến Phoenix

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Albuquerque ABQ đến Phoenix PHX. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay ABQ PHX của họ.

American Airlines
Lịch trình bay American Airlinestừ Albuquerque đến Phoenix

American Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Albuquerque đến Phoenix

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Albuquerque đến Phoenix

Các chuyến bay từ ABQ đến PHX được khai thác 57 lần một tuần, với trung bình 8 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:00 - 20:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Albuquerque đến Phoenix sẽ mất 1 giờ 17 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Albuquerque và Phoenix là 327 dặm (hoặc 526 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Phoenix?

Có 2 sân bay ở Phoenix: Phoenix Sky Harbor International Airport (PHX) và Phoenix-Mesa Gateway Airport (FAA (AZA).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ ABQ đến PHX?

Có 57 chuyến bay mỗi tuần bay từ Albuquerque đến Phoenix (kể từ Th5 2024).

Bay từ Albuquerque đến Phoenix mất bao lâu?

1 giờ 17 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Albuquerque đến Phoenix.

Phoenix cách Albuquerque bao xa?

Khoảng cách từ Albuquerque đến Phoenix là 327 dặm (526 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay ABQ đến sân bay PHX?

American Airlines và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Albuquerque đến Phoenix.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Albuquerque đến Phoenix?

Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Albuquerque đến Phoenix.

Có những hạng ghế nào từ Albuquerque đến Phoenix?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Albuquerque đến Phoenix?

Các loại máy bay bay từ Albuquerque đến Phoenix:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Albuquerque tới Phoenix là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00 từ Albuquerque và hạ cánh lúc 06:30 tại Phoenix.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Albuquerque đến Phoenix là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:55 từ Albuquerque và hạ cánh lúc 21:15 tại Phoenix.

Các chuyến bay phổ biến từ Albuquerque qua Phoenix

Các chuyến bay thẳng từ ABQ đến PHX

327 dặm (526 km)  ·  1h 17m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:15

  • 06:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1939

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:20

  • 06:41

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1069

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 07:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1939

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 08:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4566

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:25

  • 08:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1939

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 08:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1939

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 10:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3716

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 10:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 444

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 11:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 444

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 11:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 444

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 11:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3713

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:10

  • 12:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3714

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:20

  • 12:40

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1352

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:45

  • 13:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3714

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 13:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3714

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 14:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3714

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 15:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 6709

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:50

  • 15:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3714

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 15:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1014

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:19

  • 15:45

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3275

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:25

  • 15:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1893

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:55

  • 18:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3715

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 18:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3715

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 19:20

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1358

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 19:20

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1358

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:50

  • 20:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3716

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 20:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3716

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 21:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3716

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá