Turkish Airlines
Star Alliance
Ý bạn là chuyến bay từ Cairo đến Istanbul?
Thổ Nhĩ Kỳ
Atatürk International Airport (Yesilköy International
Đổi hướng
Ai Cập
Cairo International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Cairo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến CAI, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Cairo CAI. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST CAI của họ.
Các chuyến bay từ IST đến CAI được khai thác 43 lần một tuần, với trung bình 6 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:30 - 21:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Istanbul đến Cairo sẽ mất 2 giờ 20 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Cairo là 784 dặm (hoặc 1.262 km).
Có 1 sân bay ở Cairo: Cairo International Airport (CAI).
Có 43 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Cairo (kể từ Tháng 6 2024).
2 giờ 20 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Cairo.
Khoảng cách từ Istanbul đến Cairo là 784 dặm (1.262 km).
Egyptair và Turkish Airlines đang bay thẳng từ Istanbul đến Cairo.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Cairo.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Cairo:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30 từ Istanbul và hạ cánh lúc 02:50 tại Cairo.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:55 từ Istanbul và hạ cánh lúc 23:20 tại Cairo.
784 dặm (1.262 km) · 2h 20m
00:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 692
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
00:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 692
Turkish Airlines
Airbus A330-200
Y
W
J
F
00:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 692
Turkish Airlines
Airbus A330-300
Y
W
J
F
00:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 692
Turkish Airlines
Airbus A330-200
Y
W
J
F
00:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 692
Turkish Airlines
Airbus A330-300
Y
W
J
F
00:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 692
Turkish Airlines
Airbus A330-200
Y
W
J
F
00:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 692
Turkish Airlines
Airbus A330-300
Y
W
J
F
00:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 692
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
00:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 692
Turkish Airlines
Airbus A330-200
Y
W
J
F
00:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 692
Turkish Airlines
Airbus A330-200
Y
W
J
F
04:30
06:50
Egyptair
Star Alliance
MS 746
Egyptair
Airbus A320neo
Y
W
J
F
04:30
06:50
Egyptair
Star Alliance
MS 746
Egyptair
Boeing 737-800
Y
W
J
F
04:30
06:50
Egyptair
Star Alliance
MS 746
Egyptair
Airbus A320neo
Y
W
J
F
06:50
09:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 690
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
06:50
09:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 690
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
06:50
09:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 690
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
14:00
16:20
Egyptair
Star Alliance
MS 738
Egyptair
Boeing 737-800
Y
W
J
F
14:00
16:20
Egyptair
Star Alliance
MS 738
Egyptair
Boeing 737-800
Y
W
J
F
14:00
16:20
Egyptair
Star Alliance
MS 738
Egyptair
Boeing 737-800
Y
W
J
F
14:00
16:20
Egyptair
Star Alliance
MS 738
Egyptair
Boeing 737-800
Y
W
J
F
14:00
16:20
Egyptair
Star Alliance
MS 738
Egyptair
Boeing 737-800
Y
W
J
F
18:15
20:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 694
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
18:15
20:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 694
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
18:15
20:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 694
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:15
20:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 694
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
18:15
20:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 694
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
18:15
20:45
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 694
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
18:35
20:55
Egyptair
Star Alliance
MS 736
Egyptair
Airbus A320neo
Y
W
J
F
18:35
20:55
Egyptair
Star Alliance
MS 736
Egyptair
Boeing 737-800
Y
W
J
F
18:35
20:55
Egyptair
Star Alliance
MS 736
Egyptair
Airbus A320neo
Y
W
J
F
18:35
20:55
Egyptair
Star Alliance
MS 736
Egyptair
Boeing 737-800
Y
W
J
F
18:35
20:55
Egyptair
Star Alliance
MS 736
Egyptair
Airbus A320neo
Y
W
J
F
19:00
21:20
Egyptair
Star Alliance
MS 736
Egyptair
Boeing 737-800
Y
W
J
F
19:00
21:20
Egyptair
Star Alliance
MS 736
Egyptair
Airbus A320neo
Y
W
J
F
21:20
23:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 686
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá